Bản dịch của từ Tonicity trong tiếng Việt
Tonicity

Tonicity (Noun)
Regular exercise improves muscle tonicity in community fitness programs.
Tập thể dục thường xuyên cải thiện độ cơ bắp trong các chương trình thể dục cộng đồng.
Poor diet does not support muscle tonicity in social sports activities.
Chế độ ăn uống kém không hỗ trợ độ cơ bắp trong các hoạt động thể thao xã hội.
How does muscle tonicity affect performance in group sports events?
Độ cơ bắp ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất trong các sự kiện thể thao nhóm?
The tonicity of her speech captivated the audience during the debate.
Tính âm điệu trong bài phát biểu của cô đã thu hút khán giả trong cuộc tranh luận.
His tonicity did not engage listeners at the social event.
Tính âm điệu của anh ấy không thu hút người nghe tại sự kiện xã hội.
Does the tonicity of speeches influence social interactions?
Liệu tính âm điệu của các bài phát biểu có ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội không?
The tonicity of the water affects community health programs in schools.
Tính thẩm thấu của nước ảnh hưởng đến chương trình sức khỏe cộng đồng trong trường học.
The tonicity of the solution is not suitable for the local population.
Tính thẩm thấu của dung dịch không phù hợp với dân cư địa phương.
What is the tonicity of the water used in local health initiatives?
Tính thẩm thấu của nước được sử dụng trong các sáng kiến sức khỏe địa phương là gì?
Họ từ
Tonicity là một thuật ngữ sinh học mô tả áp lực thẩm thấu của một dung dịch so với tế bào. Nó xác định cách tế bào phản ứng với môi trường xung quanh, bao gồm việc co lại hoặc phồng lên do sự di chuyển của nước qua màng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, âm “o” trong “tonicity” thường được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Anh.
"Tonicity" xuất phát từ từ gốc tiếng Latin "tonus", có nghĩa là "căng thẳng" hoặc "tension". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp "tonicité" và được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ áp lực thẩm thấu của các dung dịch đối với tế bào. Tonicity liên quan mật thiết đến khả năng duy trì hình dạng và chức năng của tế bào, thông qua tác động của osmosis, phản ánh sự liên kết giữa tính chất vật lý và sinh học trong môi trường sống.
Tính từ "tonicity" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học liên quan đến sinh lý tế bào hoặc y học. Trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện khi thảo luận về các khái niệm như sức khỏe, dinh dưỡng và sự cân bằng nội môi. Thông dụng hơn, từ này được dùng trong các bài báo nghiên cứu hoặc giáo trình dạy về sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp