Bản dịch của từ Tonicity trong tiếng Việt

Tonicity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tonicity (Noun)

toʊnˈɪsɪti
toʊnˈɪsɪti
01

Trương lực cơ.

Muscle tone.

Ví dụ

Regular exercise improves muscle tonicity in community fitness programs.

Tập thể dục thường xuyên cải thiện độ cơ bắp trong các chương trình thể dục cộng đồng.

Poor diet does not support muscle tonicity in social sports activities.

Chế độ ăn uống kém không hỗ trợ độ cơ bắp trong các hoạt động thể thao xã hội.

How does muscle tonicity affect performance in group sports events?

Độ cơ bắp ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất trong các sự kiện thể thao nhóm?

02

Kiểu âm hoặc trọng âm trong lời nói.

The pattern of tones or stress in speech.

Ví dụ

The tonicity of her speech captivated the audience during the debate.

Tính âm điệu trong bài phát biểu của cô đã thu hút khán giả trong cuộc tranh luận.

His tonicity did not engage listeners at the social event.

Tính âm điệu của anh ấy không thu hút người nghe tại sự kiện xã hội.

Does the tonicity of speeches influence social interactions?

Liệu tính âm điệu của các bài phát biểu có ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội không?

03

Trạng thái của dung dịch theo áp suất thẩm thấu.

The state of a solution in respect of osmotic pressure.

Ví dụ

The tonicity of the water affects community health programs in schools.

Tính thẩm thấu của nước ảnh hưởng đến chương trình sức khỏe cộng đồng trong trường học.

The tonicity of the solution is not suitable for the local population.

Tính thẩm thấu của dung dịch không phù hợp với dân cư địa phương.

What is the tonicity of the water used in local health initiatives?

Tính thẩm thấu của nước được sử dụng trong các sáng kiến sức khỏe địa phương là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tonicity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tonicity

Không có idiom phù hợp