Bản dịch của từ Too much trong tiếng Việt
Too much
Too much (Adverb)
She talks too much during class, disrupting the lesson.
Cô ấy nói quá nhiều trong lớp học, làm gián đoạn bài học.
He spends too much time on social media instead of studying.
Anh ấy dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội thay vì học.
There is too much noise in the cafeteria for studying peacefully.
Có quá nhiều tiếng ồn trong quán cơm để học một cách yên bình.
Ở mức độ lớn hơn mức mong muốn hoặc yêu cầu; quá mức.
To a greater extent than is wanted or required excessively.
She eats too much junk food every day.
Cô ấy ăn quá nhiều thức ăn vặt mỗi ngày.
He spends too much time on social media.
Anh ấy dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội.
They complain too much about their neighbors.
Họ phàn nàn quá nhiều về hàng xóm của họ.
Cụm từ "too much" được sử dụng để chỉ một số lượng vượt quá mức độ chấp nhận hoặc mong đợi. Trong tiếng Anh, "too much" thường dùng với danh từ không đếm được để diễn tả sự dư thừa. Mặc dù hình thức viết và ý nghĩa của cụm này giống nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt này không ảnh hưởng đến cách sử dụng hay hiểu biết chung về cụm từ trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "too much" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "too" (quá) và "much" (nhiều), xuất phát từ tiếng Bắc Âu. Thành phần "too" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "tō", có nghĩa là "quá mức", trong khi "much" bắt nguồn từ tiếng Đức "muk", chỉ mức độ lớn. Ý nghĩa hiện tại của "too much" thể hiện sự vượt quá mức độ chấp nhận được, phản ánh sự gia tăng hoặc dư thừa, phù hợp với nguồn gốc xảy ra khi có sự bất cân bằng trong lượng hoặc mức độ.
Cụm từ "too much" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường được sử dụng để diễn đạt quan điểm hoặc trạng thái về số lượng. Trong văn cảnh khác, "too much" thường được áp dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự thái quá, như trong các chủ đề về cảm xúc, tiêu dùng hoặc sức khỏe. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng cụm từ này có thể hạn chế trong văn viết học thuật, nơi yêu cầu sự chính xác và tính trang trọng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp