Bản dịch của từ Tooltip trong tiếng Việt

Tooltip

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tooltip (Noun)

tˈutlˌɪp
tˈutlˌɪp
01

Thông báo xuất hiện khi con trỏ được định vị trên biểu tượng, hình ảnh, siêu liên kết hoặc thành phần khác trong giao diện người dùng đồ họa.

A message which appears when a cursor is positioned over an icon image hyperlink or other element in a graphical user interface.

Ví dụ

The tooltip displayed helpful information about social media icons.

Tooltip hiển thị thông tin hữu ích về biểu tượng mạng xã hội.

The tooltip did not explain how to share posts effectively.

Tooltip không giải thích cách chia sẻ bài viết hiệu quả.

Did the tooltip show details about the latest social trends?

Tooltip có hiển thị chi tiết về các xu hướng xã hội mới nhất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tooltip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tooltip

Không có idiom phù hợp