Bản dịch của từ Top line trong tiếng Việt
Top line

Top line (Noun)
The top line of the report showed high unemployment rates in 2023.
Dòng chính của báo cáo cho thấy tỷ lệ thất nghiệp cao năm 2023.
The top line of the discussion did not address key social issues.
Dòng chính của cuộc thảo luận không đề cập đến các vấn đề xã hội chính.
What is the top line of your presentation on social equality?
Dòng chính của bài thuyết trình của bạn về bình đẳng xã hội là gì?
Mức độ phổ biến hoặc thành công cao nhất.
The highest level of popularity or success.
Taylor Swift is at the top line of social media popularity.
Taylor Swift đang ở vị trí hàng đầu về sự nổi tiếng trên mạng xã hội.
Many celebrities are not at the top line anymore.
Nhiều người nổi tiếng không còn ở vị trí hàng đầu nữa.
Is Kim Kardashian still at the top line of social influencers?
Kim Kardashian vẫn còn ở vị trí hàng đầu của những người ảnh hưởng không?
In 2023, the top line for social equality improved significantly in America.
Năm 2023, tình hình tốt nhất về bình đẳng xã hội đã cải thiện đáng kể ở Mỹ.
The top line for social welfare did not reach expected levels last year.
Tình hình tốt nhất về phúc lợi xã hội đã không đạt mức kỳ vọng năm ngoái.
What is the top line for social justice in your community today?
Tình hình tốt nhất về công lý xã hội trong cộng đồng của bạn hôm nay là gì?
"Top line" là một thuật ngữ kinh doanh thường chỉ doanh thu hoặc doanh thu tổng trước khi trừ đi chi phí và các khoản khấu trừ khác. Trong ngữ cảnh tài chính, "top line" được sử dụng để nhấn mạnh các con số doanh thu xuất hiện trên báo cáo tài chính. Về ngôn ngữ, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong một số trường hợp, người Anh có thể sử dụng "turnover" để chỉ doanh thu, điều này không phổ biến ở Mỹ.
Từ "top line" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai từ "top" (mặt trên) và "line" (dòng, đường). Trong ngữ cảnh tài chính, "top line" ám chỉ doanh thu tổng, tức là khoản thu nhập trước khi trừ đi các chi phí. Cụm từ này phản ánh bản chất của việc đánh giá hiệu suất tài chính, nơi mà "top line" là chỉ số đầu tiên mà các nhà đầu tư và nhà quản lý xem xét khi phân tích sức khỏe tài chính của một doanh nghiệp. Sự liên kết này minh chứng cho tính chất quan trọng của doanh thu trong việc đánh giá thành công kinh doanh.
Từ "top line" thường được sử dụng trong các tình huống kinh doanh và tài chính để chỉ doanh thu hoặc doanh thu tổng, trước khi trừ đi bất kỳ chi phí nào. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về tài chính và kế hoạch kinh doanh. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó không cao do tính chuyên ngành của ngữ nghĩa. Từ này cũng có thể thấy trong các báo cáo tài chính hoặc phân tích thị trường.