Bản dịch của từ Top line trong tiếng Việt

Top line

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Top line (Noun)

tɑp laɪn
tɑp laɪn
01

Phần quan trọng nhất của một cái gì đó.

The most important part of something.

Ví dụ

The top line of the report showed high unemployment rates in 2023.

Dòng chính của báo cáo cho thấy tỷ lệ thất nghiệp cao năm 2023.

The top line of the discussion did not address key social issues.

Dòng chính của cuộc thảo luận không đề cập đến các vấn đề xã hội chính.

What is the top line of your presentation on social equality?

Dòng chính của bài thuyết trình của bạn về bình đẳng xã hội là gì?

02

Mức độ phổ biến hoặc thành công cao nhất.

The highest level of popularity or success.

Ví dụ

Taylor Swift is at the top line of social media popularity.

Taylor Swift đang ở vị trí hàng đầu về sự nổi tiếng trên mạng xã hội.

Many celebrities are not at the top line anymore.

Nhiều người nổi tiếng không còn ở vị trí hàng đầu nữa.

Is Kim Kardashian still at the top line of social influencers?

Kim Kardashian vẫn còn ở vị trí hàng đầu của những người ảnh hưởng không?

03

Tình huống hoặc điều kiện tốt nhất hiện tại.

The current best situation or condition.

Ví dụ

In 2023, the top line for social equality improved significantly in America.

Năm 2023, tình hình tốt nhất về bình đẳng xã hội đã cải thiện đáng kể ở Mỹ.

The top line for social welfare did not reach expected levels last year.

Tình hình tốt nhất về phúc lợi xã hội đã không đạt mức kỳ vọng năm ngoái.

What is the top line for social justice in your community today?

Tình hình tốt nhất về công lý xã hội trong cộng đồng của bạn hôm nay là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/top line/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Top line

Không có idiom phù hợp