Bản dịch của từ Topi trong tiếng Việt

Topi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Topi (Noun)

toʊpˈi
toʊpˈi
01

Một loài linh dương lớn ở châu phi có họ hàng với linh dương đầu bò, có hoa văn các mảng màu đen đậm trên bộ lông màu đỏ và những chiếc sừng dày có gờ.

A large african antelope related to the hartebeests, with a pattern of bold black patches on a reddish coat, and thick ridged horns.

Ví dụ

The topi grazed peacefully in the savanna grasslands.

Topi gặm cỏ một cách yên bình trên đồng cỏ xavan.

During the migration, topis travel in herds for safety.

Trong quá trình di cư, topis di chuyển theo đàn để đảm bảo an toàn.

The topi's distinctive appearance makes it easily recognizable in the wild.

Hình dáng đặc biệt của topi khiến nó dễ dàng được nhận biết trong tự nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/topi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Topi

Không có idiom phù hợp