Bản dịch của từ Topicalize trong tiếng Việt
Topicalize

Topicalize (Verb)
Topicalize your main points to emphasize them in your essay.
Làm cho các điểm chính của bạn trở thành chủ đề để nhấn mạnh chúng trong bài luận của bạn.
Don't forget to topicalize the key ideas in your speaking presentation.
Đừng quên làm cho các ý tưởng chính trở thành chủ đề trong bài thuyết trình của bạn.
Should you topicalize the statistics to support your argument effectively?
Liệu bạn có nên làm cho các số liệu thống kê trở thành chủ đề để hỗ trợ lập luận của mình một cách hiệu quả không?
Họ từ
Từ "topicalize" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và triết học để chỉ việc làm nổi bật hoặc chính thức hóa một chủ đề cụ thể trong cuộc thảo luận hoặc văn bản. Trong tiếng Anh, chưa có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong thực tiễn giao tiếp, "topicalize" có thể được sử dụng ít hơn trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh, nơi nó thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật.
Từ "topicalize" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "topica", nghĩa là "đề tài" hoặc "chủ đề", được mượn từ tiếng Hy-lạp "topos" có nghĩa là "địa điểm". Thuật ngữ này đã phát triển trong ngữ cảnh tri thức và ngôn ngữ học, chỉ việc làm cho một vấn đề hoặc chủ đề trở nên nổi bật và được thảo luận. Sự kết nối này phản ánh sự nhấn mạnh vào cách thức mà các chủ đề chiếm lĩnh tư tưởng và ngôn ngữ trong giao tiếp.
Từ "topicalize" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trên thực tế, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu ngôn ngữ, liên quan đến việc đưa ra những chủ đề nổi bật trong một cuộc thảo luận hoặc văn bản. Nó thường thấy trong các bài viết, bài giảng lý thuyết và các tài liệu nghiên cứu, chủ yếu ở các lĩnh vực như ngôn ngữ học và khoa học xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp