Bản dịch của từ Topicalize trong tiếng Việt
Topicalize
Verb
Topicalize (Verb)
Ví dụ
Topicalize your main points to emphasize them in your essay.
Làm cho các điểm chính của bạn trở thành chủ đề để nhấn mạnh chúng trong bài luận của bạn.
Don't forget to topicalize the key ideas in your speaking presentation.
Đừng quên làm cho các ý tưởng chính trở thành chủ đề trong bài thuyết trình của bạn.
Should you topicalize the statistics to support your argument effectively?
Liệu bạn có nên làm cho các số liệu thống kê trở thành chủ đề để hỗ trợ lập luận của mình một cách hiệu quả không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Topicalize
Không có idiom phù hợp