Bản dịch của từ Torpid trong tiếng Việt

Torpid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Torpid (Adjective)

tˈɔɹpəd
tˈɑɹpɪd
01

Không hoạt động về tinh thần hoặc thể chất; hôn mê.

Mentally or physically inactive lethargic.

Ví dụ

Many people feel torpid during long social events like weddings.

Nhiều người cảm thấy uể oải trong các sự kiện xã hội dài như đám cưới.

She is not torpid; she actively engages in community service projects.

Cô ấy không uể oải; cô ấy tích cực tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.

Why do some individuals appear torpid at social gatherings?

Tại sao một số người lại có vẻ uể oải trong các buổi gặp mặt xã hội?

Torpid (Noun)

tˈɔɹpəd
tˈɑɹpɪd
01

(tại đại học oxford) một loạt các cuộc đua thuyền chèo tám mái được tổ chức trong học kỳ hilary.

At oxford university a series of races for eightoared rowing boats held in hilary term.

Ví dụ

The torpid race was exciting for all the spectators in Oxford.

Cuộc đua torpid thật hồi hộp đối với tất cả khán giả ở Oxford.

Many students did not participate in the torpid this year.

Nhiều sinh viên không tham gia torpid năm nay.

Is the torpid race scheduled for next weekend at Oxford?

Cuộc đua torpid có được lên lịch vào cuối tuần tới ở Oxford không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/torpid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Torpid

Không có idiom phù hợp