Bản dịch của từ Torturously trong tiếng Việt
Torturously
Torturously (Adverb)
The discussion about social policies was torturously long and complicated.
Cuộc thảo luận về các chính sách xã hội kéo dài và phức tạp.
The process of changing social laws is not torturously difficult.
Quá trình thay đổi luật xã hội không khó khăn đến mức phức tạp.
Why is the social reform plan torturously complex to understand?
Tại sao kế hoạch cải cách xã hội lại phức tạp đến vậy?
The debate torturously lasted for four hours without a clear conclusion.
Cuộc tranh luận kéo dài đau đớn trong bốn giờ mà không có kết luận rõ ràng.
The students did not torturously endure the long waiting time at the event.
Các sinh viên không phải chịu đựng đau đớn thời gian chờ đợi dài tại sự kiện.
Did the meeting torturously affect the participants' mental health significantly?
Cuộc họp có ảnh hưởng đau đớn đến sức khỏe tâm lý của người tham gia không?
Vô cùng đau khổ hoặc đau đớn.
The social media debate was torturously long and exhausting for everyone involved.
Cuộc tranh luận trên mạng xã hội kéo dài một cách đau đớn cho mọi người.
Many people do not find social gatherings torturously boring or uncomfortable.
Nhiều người không thấy các buổi gặp gỡ xã hội nhàm chán đến mức đau đớn.
Is the process of making new friends torturously difficult for shy people?
Quá trình kết bạn mới có khó khăn đau đớn cho người nhút nhát không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Torturously cùng Chu Du Speak