Bản dịch của từ Toughest trong tiếng Việt
Toughest

Toughest (Adjective)
The toughest challenge in the social sector is poverty alleviation.
Thách thức khó nhất trong lĩnh vực xã hội là giảm nghèo.
She faced the toughest decision when choosing a charity to support.
Cô ấy đối diện với quyết định khó khăn nhất khi chọn tổ chức từ thiện để ủng hộ.
The toughest part of community work is ensuring equal opportunities for all.
Phần khó nhất của công việc cộng đồng là đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người.
Thể chất khó khăn nhất hoặc khó khăn nhất.
Most physically hard or tough.
The toughest challenge in the race was the steep hill.
Thách thức khó khăn nhất trong cuộc đua là đồi cao.
She was known as the toughest competitor in the tournament.
Cô được biết đến là đối thủ khó nhằn nhất trong giải đấu.
The toughest decision he had to make was leaving his hometown.
Quyết định khó khăn nhất mà anh phải đưa ra là rời quê hương.
Dạng tính từ của Toughest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tough Cứng | Tougher Cứng hơn | Toughest Cứng nhất |
Toughest (Adverb)
Được sử dụng để nói rằng một tình huống là khó khăn nhất hoặc khó chịu nhất có thể.
Used for saying that a situation is the most difficult or unpleasant that it could be.
The pandemic made life toughest for the homeless population.
Đại dịch làm cuộc sống khó khăn nhất cho dân vô gia cư.
Volunteering during crises can be toughest but most rewarding.
Tình nguyện trong thời khủng hoảng có thể khó khăn nhất nhưng đáng giá nhất.
Adapting to a new culture can be toughest for immigrants.
Thích nghi với một nền văn hóa mới có thể khó khăn nhất đối với người nhập cư.
Họ từ
Từ "toughest" là dạng so sánh nhất của tính từ "tough" trong tiếng Anh, có nghĩa là "khó khăn nhất" hoặc "bền bỉ nhất". Từ này thường được sử dụng để mô tả sự kiên cường, tính chất khó chịu hoặc tình huống thử thách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "toughest" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, tùy thuộc vào phong cách giao tiếp của từng vùng.
Từ "toughest" xuất phát từ gốc tiếng Anh "tough", có nguồn gốc từ từ tiếng Bắc Âu cổ "tuf" có nghĩa là "cứng rắn" hoặc "bền bỉ". Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ những đặc tính như sự kiên cường và độ bền. Trong ngữ cảnh hiện tại, "toughest" là hình thức so sánh cấp cao của "tough", ngụ ý rằng một đối tượng hoặc người nào đó có độ khó khăn cao nhất trong một tập hợp, nhấn mạnh sự dẻo dai và khả năng chịu đựng.
Từ "toughest" là dạng so sánh của tính từ "tough", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thi IELTS liên quan đến kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần ngữ pháp và từ vựng của bài thi, từ này xuất hiện thường xuyên khi thảo luận về độ khó của nhiệm vụ hoặc thách thức. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống mô tả tính cách con người, sự thử thách trong thể thao, hoặc những quyết định khó khăn trong cuộc sống cá nhân, thể hiện sức mạnh và sự kiên cường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



