Bản dịch của từ Toughest trong tiếng Việt

Toughest

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toughest (Adjective)

tˈʌfəst
tˈʌfəst
01

Khó khăn nhất để giải quyết hoặc đạt được.

Most difficult to deal with or achieve.

Ví dụ

The toughest challenge in the social sector is poverty alleviation.

Thách thức khó nhất trong lĩnh vực xã hội là giảm nghèo.

She faced the toughest decision when choosing a charity to support.

Cô ấy đối diện với quyết định khó khăn nhất khi chọn tổ chức từ thiện để ủng hộ.

The toughest part of community work is ensuring equal opportunities for all.

Phần khó nhất của công việc cộng đồng là đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người.

02

Thể chất khó khăn nhất hoặc khó khăn nhất.

Most physically hard or tough.

Ví dụ

The toughest challenge in the race was the steep hill.

Thách thức khó khăn nhất trong cuộc đua là đồi cao.

She was known as the toughest competitor in the tournament.

Cô được biết đến là đối thủ khó nhằn nhất trong giải đấu.

The toughest decision he had to make was leaving his hometown.

Quyết định khó khăn nhất mà anh phải đưa ra là rời quê hương.

Dạng tính từ của Toughest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tough

Cứng

Tougher

Cứng hơn

Toughest

Cứng nhất

Toughest (Adverb)

tˈʌfəst
tˈʌfəst
01

Được sử dụng để nói rằng một tình huống là khó khăn nhất hoặc khó chịu nhất có thể.

Used for saying that a situation is the most difficult or unpleasant that it could be.

Ví dụ

The pandemic made life toughest for the homeless population.

Đại dịch làm cuộc sống khó khăn nhất cho dân vô gia cư.

Volunteering during crises can be toughest but most rewarding.

Tình nguyện trong thời khủng hoảng có thể khó khăn nhất nhưng đáng giá nhất.

Adapting to a new culture can be toughest for immigrants.

Thích nghi với một nền văn hóa mới có thể khó khăn nhất đối với người nhập cư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toughest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] That was one of the times I'd been through because I had to pull a bunch of all-nighters over many months to revise for my graduation exams [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] Well, this is a question for me because I’ve only travelled by train once in my life [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] Oh, this is but I have to give original writings the benefit of the doubt [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] School can be and having that extra support and guidance from parents can make a world of difference [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Toughest

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.