Bản dịch của từ Towards trong tiếng Việt
Towards
Towards (Preposition)
Hình thức thay thế của hướng tới
Alternative form of toward
She walked towards the park for a social gathering.
Cô ấy đi bộ về phía công viên để tham gia buổi tụ tập xã hội.
The community is working towards a better future for all.
Cộng đồng đang làm việc hướng tới một tương lai tốt đẹp cho tất cả mọi người.
Towards (Adverb)
She walked towards the park to meet her friends.
Cô ấy đi bộ về phía công viên để gặp bạn bè của mình.
The community is working towards a cleaner environment.
Cộng đồng đang làm việc về hướng môi trường sạch hơn.
Towards (Adjective)
Gần; trong tầm tay; trong trạng thái chuẩn bị; theo hướng.
Near; at hand; in state of preparation; toward.
She had a friendly attitude towards her new colleagues.
Cô ấy có thái độ thân thiện với đồng nghiệp mới.
The community showed a positive response towards the charity event.
Cộng đồng đã thể hiện phản ứng tích cực đối với sự kiện từ thiện.