Bản dịch của từ Towards trong tiếng Việt

Towards

PrepositionAdverbAdjective

Towards (Preposition)

təwˈɔɹdz
tˈɔɹdz
01

Hình thức thay thế của hướng tới

Alternative form of toward

Ví dụ

She walked towards the park for a social gathering.

Cô ấy đi bộ về phía công viên để tham gia buổi tụ tập xã hội.

The community is working towards a better future for all.

Cộng đồng đang làm việc hướng tới một tương lai tốt đẹp cho tất cả mọi người.

Towards (Adverb)

təwˈɔɹdz
tˈɔɹdz
01

Theo hướng của một cái gì đó (được biểu thị bằng ngữ cảnh).

In the direction of something (indicated by context).

Ví dụ

She walked towards the park to meet her friends.

Cô ấy đi bộ về phía công viên để gặp bạn bè của mình.

The community is working towards a cleaner environment.

Cộng đồng đang làm việc về hướng môi trường sạch hơn.

Towards (Adjective)

təwˈɔɹdz
tˈɔɹdz
01

Gần; trong tầm tay; trong trạng thái chuẩn bị; theo hướng.

Near; at hand; in state of preparation; toward.

Ví dụ

She had a friendly attitude towards her new colleagues.

Cô ấy có thái độ thân thiện với đồng nghiệp mới.

The community showed a positive response towards the charity event.

Cộng đồng đã thể hiện phản ứng tích cực đối với sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Towards

Không có idiom phù hợp