Bản dịch của từ Towelette trong tiếng Việt
Towelette

Towelette (Noun)
Một miếng vải dùng một lần được xử lý bằng chất tẩy rửa, thường được cung cấp trong gói kín riêng lẻ, để lau sạch mọi thứ.
A disposable cloth treated with a cleansing agent typically supplied in an individual sealed package for wiping things clean.
Please use a towelette to clean your hands before the interview.
Vui lòng sử dụng một miếng khăn ướt để lau tay trước buổi phỏng vấn.
It's important not to forget to bring towelettes for the picnic.
Quan trọng là không được quên mang theo miếng khăn ướt cho cuộc dã ngoại.
Do you know where I can buy more towelettes for the party?
Bạn có biết tôi có thể mua thêm miếng khăn ướt ở đâu cho bữa tiệc không?
Towelette là một danh từ chỉ loại khăn giấy nhỏ, thường được sử dụng một lần, được ướt sẵn với dung dịch sát khuẩn hoặc nước hoa để làm sạch da hoặc tay. Towelette thường được dùng trong các tình huống cần sự tiện lợi, như trong các chuyến đi hoặc sự kiện xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong khi ở Anh, "wipes" (khăn lau) có thể được ưa chuộng hơn. Cả hai phiên bản đều mô tả tính chất dùng một lần và tính tiện dụng của sản phẩm.
Towelette có nguồn gốc từ tiếng Pháp "tôlette", có nghĩa là "khăn nhỏ", bắt nguồn từ từ Latinh "tovella", là dạng nhỏ của "toga", nghĩa là "áo choàng". Vào thế kỷ 19, từ này đã được sử dụng để chỉ các miếng vải nhỏ dùng để lau chùi hoặc vệ sinh. Hiện nay, towelette thường được hiểu là khăn ướt dùng một lần, phản ánh sự tiện lợi và tính năng kháng khuẩn, phù hợp với nhu cầu vệ sinh cá nhân trong cuộc sống hiện đại.
Towelette là một từ tương đối ít gặp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sản phẩm vệ sinh cá nhân hoặc dịch vụ khách sạn. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong các bài viết về chăm sóc sức khỏe. Trong phần Viết và Nói, towelette thường được sử dụng khi thảo luận về sự tiện lợi trong việc vệ sinh. Ngoài ra, từ này phổ biến trong các tình huống thực tế như khi mua sắm sản phẩm chăm sóc da hoặc trong các nhãn mác sản phẩm vệ sinh.