Bản dịch của từ Towing accident trong tiếng Việt

Towing accident

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Towing accident(Noun)

tˈoʊɨŋ ˈæksədənt
tˈoʊɨŋ ˈæksədənt
01

Một sự kiện khi một phương tiện bị kéo hoặc kéo bởi một phương tiện khác gây thiệt hại hoặc va chạm.

An event where a vehicle is pulled or dragged by another vehicle causing damage or collision.

Ví dụ
02

Một tình huống liên quan đến một sự cố xảy ra trong quá trình kéo một phương tiện.

A situation involving an incident that occurs during the act of towing a vehicle.

Ví dụ
03

Một sự cố cho thấy những nguy hiểm liên quan đến việc kéo phương tiện, thường dẫn đến thiệt hại tài sản hoặc chấn thương.

An occurrence that highlights the dangers associated with vehicle towing, often resulting in property damage or injury.

Ví dụ