Bản dịch của từ Toxoplasmosis trong tiếng Việt
Toxoplasmosis

Toxoplasmosis (Noun)
Một căn bệnh do toxoplasma gây ra, lây truyền chủ yếu qua thịt, đất hoặc phân mèo nấu chưa chín kỹ. các triệu chứng nhiễm trùng thường không biểu hiện rõ rệt ở người lớn nhưng có thể gây nguy hiểm cho thai nhi.
A disease caused by toxoplasmas transmitted chiefly through undercooked meat soil or in cat faeces symptoms of infection generally pass unremarked in adults but can be dangerous to unborn children.
Toxoplasmosis can affect pregnant women and their unborn children significantly.
Toxoplasmosis có thể ảnh hưởng đến phụ nữ mang thai và trẻ chưa sinh đáng kể.
Many people do not know about the risks of toxoplasmosis in cats.
Nhiều người không biết về nguy cơ của toxoplasmosis ở mèo.
Is toxoplasmosis a common concern in urban areas with many cats?
Toxoplasmosis có phải là mối quan tâm phổ biến ở khu vực đô thị nhiều mèo không?
Toxoplasmosis là một bệnh nhiễm trùng do ký sinh trùng Toxoplasma gondii gây ra, thường gặp ở động vật và có thể lây lan sang người. Bệnh có thể gây ra triệu chứng nhẹ đến nặng, đặc biệt nguy hiểm đối với phụ nữ mang thai và những người có hệ miễn dịch yếu. Toxoplasmosis không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau. Ở Mỹ, âm "o" trong "toxoplasmosis" thường được phát âm rõ ràng hơn so với các biến thể Anh.
Từ "toxoplasmosis" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "toxoplasma", một thuật ngữ được tạo thành từ "toxon" có nghĩa là "mũi tên", và "plasma", có nghĩa là "hình dạng". Toxoplasma gondii là một loại ký sinh trùng gây bệnh này. Thuật ngữ "toxoplasmosis" chỉ sự nhiễm trùng gây ra do ký sinh trùng này, hạn chế trong việc giải thích cách mà nó ảnh hưởng đến hệ miễn dịch của người. Sự kết hợp giữa nguyên nhân gây bệnh và kết quả lâm sàng đã hình thành nên nghĩa hiện tại.
Toxoplasmosis là một thuật ngữ y học biểu thị cho bệnh do ký sinh trùng Toxoplasma gondii gây ra. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS tương đối thấp, thường gặp hơn trong bối cảnh Nghe và Đọc có liên quan đến y tế hoặc sinh học. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về bệnh truyền nhiễm, tương tác giữa ký sinh trùng và động vật, cũng như trong các báo cáo y học. Chính vì tính chất chuyên môn, từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp