Bản dịch của từ Toxoplasmosis trong tiếng Việt

Toxoplasmosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toxoplasmosis (Noun)

tɑksoʊplæzmˈoʊsɪs
tɑksoʊplæzmˈoʊsɪs
01

Một căn bệnh do toxoplasma gây ra, lây truyền chủ yếu qua thịt, đất hoặc phân mèo nấu chưa chín kỹ. các triệu chứng nhiễm trùng thường không biểu hiện rõ rệt ở người lớn nhưng có thể gây nguy hiểm cho thai nhi.

A disease caused by toxoplasmas transmitted chiefly through undercooked meat soil or in cat faeces symptoms of infection generally pass unremarked in adults but can be dangerous to unborn children.

Ví dụ

Toxoplasmosis can affect pregnant women and their unborn children significantly.

Toxoplasmosis có thể ảnh hưởng đến phụ nữ mang thai và trẻ chưa sinh đáng kể.

Many people do not know about the risks of toxoplasmosis in cats.

Nhiều người không biết về nguy cơ của toxoplasmosis ở mèo.

Is toxoplasmosis a common concern in urban areas with many cats?

Toxoplasmosis có phải là mối quan tâm phổ biến ở khu vực đô thị nhiều mèo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toxoplasmosis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toxoplasmosis

Không có idiom phù hợp