Bản dịch của từ Trace analysis trong tiếng Việt

Trace analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trace analysis (Noun)

tɹˈeɪs ənˈæləsəs
tɹˈeɪs ənˈæləsəs
01

Sự kiểm tra các mẫu nhỏ hoặc cặn bã để xác định thành phần hoặc nguồn gốc của chúng.

The examination of small samples or residues to determine their composition or source.

Ví dụ

Trace analysis revealed the source of pollution in the river.

Phân tích dấu vết đã chỉ ra nguồn ô nhiễm trong con sông.

Trace analysis does not confirm the origin of the food samples.

Phân tích dấu vết không xác nhận nguồn gốc của các mẫu thực phẩm.

What does trace analysis tell us about community health issues?

Phân tích dấu vết cho chúng ta biết gì về vấn đề sức khỏe cộng đồng?

02

Một phương pháp được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học để phát hiện và đo lường các chất vết trong một mẫu.

A method used in various scientific fields for detecting and measuring trace substances in a sample.

Ví dụ

Trace analysis helps identify pollutants in urban air samples effectively.

Phân tích dấu vết giúp xác định chất ô nhiễm trong mẫu không khí đô thị.

Trace analysis does not always reveal the source of contamination.

Phân tích dấu vết không phải lúc nào cũng chỉ ra nguồn ô nhiễm.

Can trace analysis detect illegal substances in food products?

Phân tích dấu vết có thể phát hiện chất bất hợp pháp trong thực phẩm không?

03

Quá trình phân tích các dấu vết hoặc dấu hiệu còn lại từ một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.

The process of analyzing the leftover marks or signs from a specific event or activity.

Ví dụ

Trace analysis reveals important clues about social behavior in communities.

Phân tích dấu vết tiết lộ manh mối quan trọng về hành vi xã hội.

Trace analysis does not always provide clear answers about social interactions.

Phân tích dấu vết không phải lúc nào cũng cung cấp câu trả lời rõ ràng.

What does trace analysis tell us about social trends in 2023?

Phân tích dấu vết cho chúng ta biết gì về xu hướng xã hội năm 2023?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trace analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trace analysis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.