Bản dịch của từ Trace analysis trong tiếng Việt

Trace analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trace analysis(Noun)

tɹˈeɪs ənˈæləsəs
tɹˈeɪs ənˈæləsəs
01

Quá trình phân tích các dấu vết hoặc dấu hiệu còn lại từ một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.

The process of analyzing the leftover marks or signs from a specific event or activity.

Ví dụ
02

Sự kiểm tra các mẫu nhỏ hoặc cặn bã để xác định thành phần hoặc nguồn gốc của chúng.

The examination of small samples or residues to determine their composition or source.

Ví dụ
03

Một phương pháp được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học để phát hiện và đo lường các chất vết trong một mẫu.

A method used in various scientific fields for detecting and measuring trace substances in a sample.

Ví dụ