Bản dịch của từ Trace analysis trong tiếng Việt
Trace analysis
Noun [U/C]

Trace analysis(Noun)
tɹˈeɪs ənˈæləsəs
tɹˈeɪs ənˈæləsəs
Ví dụ
02
Sự kiểm tra các mẫu nhỏ hoặc cặn bã để xác định thành phần hoặc nguồn gốc của chúng.
The examination of small samples or residues to determine their composition or source.
Ví dụ
03
Một phương pháp được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học để phát hiện và đo lường các chất vết trong một mẫu.
A method used in various scientific fields for detecting and measuring trace substances in a sample.
Ví dụ
