Bản dịch của từ Tracheostomy trong tiếng Việt
Tracheostomy

Tracheostomy (Noun)
Một vết mổ ở khí quản được thực hiện để tạo điều kiện cho việc thở.
An incision in the trachea made to facilitate breathing.
The doctor performed a tracheostomy to help the patient breathe easier.
Bác sĩ đã thực hiện một ca mở khí quản để giúp bệnh nhân thở dễ hơn.
A tracheostomy is not always necessary for breathing difficulties.
Mở khí quản không phải lúc nào cũng cần thiết cho các vấn đề về hô hấp.
Is a tracheostomy safe for long-term breathing support?
Mở khí quản có an toàn cho việc hỗ trợ hô hấp lâu dài không?
The doctor performed a tracheostomy on the patient last Friday.
Bác sĩ đã thực hiện một ca mở khí quản cho bệnh nhân hôm thứ Sáu vừa qua.
They did not need a tracheostomy during the emergency surgery.
Họ không cần mở khí quản trong ca phẫu thuật khẩn cấp.
Is a tracheostomy necessary for all severe respiratory cases?
Mở khí quản có cần thiết cho tất cả các trường hợp hô hấp nặng không?
The tracheostomy helped Sarah breathe better after her surgery last week.
Phẫu thuật mở khí quản đã giúp Sarah thở dễ hơn tuần trước.
The doctor did not recommend a tracheostomy for patients without severe breathing issues.
Bác sĩ không khuyến cáo mở khí quản cho bệnh nhân không có vấn đề hô hấp nghiêm trọng.
Is a tracheostomy necessary for patients with chronic lung diseases?
Mở khí quản có cần thiết cho bệnh nhân mắc bệnh phổi mãn tính không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp