Bản dịch của từ Tracheostomy trong tiếng Việt

Tracheostomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tracheostomy (Noun)

tɹeɪkiˈɑstəmi
tɹeɪkiˈɑstəmi
01

Một vết mổ ở khí quản được thực hiện để tạo điều kiện cho việc thở.

An incision in the trachea made to facilitate breathing.

Ví dụ

The doctor performed a tracheostomy to help the patient breathe easier.

Bác sĩ đã thực hiện một ca mở khí quản để giúp bệnh nhân thở dễ hơn.

A tracheostomy is not always necessary for breathing difficulties.

Mở khí quản không phải lúc nào cũng cần thiết cho các vấn đề về hô hấp.

Is a tracheostomy safe for long-term breathing support?

Mở khí quản có an toàn cho việc hỗ trợ hô hấp lâu dài không?

02

Một ca phẫu thuật tạo ra một lỗ mở qua cổ vào khí quản.

A surgical operation that creates an opening through the neck into the trachea.

Ví dụ

The doctor performed a tracheostomy on the patient last Friday.

Bác sĩ đã thực hiện một ca mở khí quản cho bệnh nhân hôm thứ Sáu vừa qua.

They did not need a tracheostomy during the emergency surgery.

Họ không cần mở khí quản trong ca phẫu thuật khẩn cấp.

Is a tracheostomy necessary for all severe respiratory cases?

Mở khí quản có cần thiết cho tất cả các trường hợp hô hấp nặng không?

03

Lỗ mở được tạo ra bởi một vết mổ như vậy.

The opening created by such an incision.

Ví dụ

The tracheostomy helped Sarah breathe better after her surgery last week.

Phẫu thuật mở khí quản đã giúp Sarah thở dễ hơn tuần trước.

The doctor did not recommend a tracheostomy for patients without severe breathing issues.

Bác sĩ không khuyến cáo mở khí quản cho bệnh nhân không có vấn đề hô hấp nghiêm trọng.

Is a tracheostomy necessary for patients with chronic lung diseases?

Mở khí quản có cần thiết cho bệnh nhân mắc bệnh phổi mãn tính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tracheostomy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tracheostomy

Không có idiom phù hợp