Bản dịch của từ Track and trace trong tiếng Việt
Track and trace

Track and trace (Noun)
Many organizations track and trace social changes over the last decade.
Nhiều tổ chức theo dõi và ghi lại những thay đổi xã hội trong thập kỷ qua.
They do not track and trace every social movement in the country.
Họ không theo dõi và ghi lại mọi phong trào xã hội trong nước.
How do researchers track and trace social trends effectively?
Các nhà nghiên cứu theo dõi và ghi lại các xu hướng xã hội hiệu quả như thế nào?
We can track and trace packages using the new social app.
Chúng ta có thể theo dõi và xác định vị trí gói hàng bằng ứng dụng xã hội mới.
They cannot track and trace lost items without proper technology.
Họ không thể theo dõi và xác định vị trí các vật phẩm bị mất mà không có công nghệ phù hợp.
How do we track and trace donations in the community?
Chúng ta theo dõi và xác định vị trí các khoản quyên góp trong cộng đồng như thế nào?
We can track and trace social media trends easily with analytics tools.
Chúng ta có thể theo dõi và kiểm tra xu hướng truyền thông xã hội dễ dàng bằng công cụ phân tích.
They cannot track and trace user behavior without proper data collection.
Họ không thể theo dõi và kiểm tra hành vi người dùng nếu không có thu thập dữ liệu hợp lý.
Can we track and trace the impact of social campaigns effectively?
Chúng ta có thể theo dõi và kiểm tra tác động của các chiến dịch xã hội một cách hiệu quả không?
"Track and trace" là một thuật ngữ trong ngành logistics và quản lý chuỗi cung ứng, chỉ quy trình theo dõi vị trí và trạng thái của sản phẩm trong suốt quá trình vận chuyển từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng. Cụm từ này không phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, Anh thường nhấn mạnh vào các hệ thống công nghệ thông tin hỗ trợ, trong khi Mỹ tập trung vào hiệu quả kinh tế và an toàn sản phẩm.
Cụm từ "track and trace" có nguồn gốc từ việc kết hợp hai động từ "track" và "trace". "Track" xuất phát từ tiếng Latin "tractus", mang nghĩa là kéo hoặc theo dõi, trong khi "trace" có nguồn gốc từ "tractiare", nghĩa là truy tìm. Lịch sử phát triển của cụm từ này liên quan đến các hoạt động giám sát và truy xuất, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực logistics và quản lý chuỗi cung ứng, nhằm đảm bảo tính minh bạch và truy nguyên nguồn gốc hàng hóa.
Cụm từ "track and trace" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến logistics, chuỗi cung ứng và quản lý chất lượng sản phẩm. Trong bốn thành phần IELTS, cụm từ này có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong bài nghe và bài viết, liên quan đến thông tin về quy trình phát triển sản phẩm và theo dõi hàng hóa. Bên cạnh đó, nó cũng thường được áp dụng trong các tình huống đảm bảo an toàn thực phẩm và quản lý dịch bệnh, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và giao thương quốc tế.