Bản dịch của từ Track and trace trong tiếng Việt

Track and trace

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Track and trace (Noun)

tɹˈæk ənd tɹˈeɪs
tɹˈæk ənd tɹˈeɪs
01

Để theo dõi quá trình hoặc tiến trình của một cái gì đó.

To follow the course or progress of something.

Ví dụ

Many organizations track and trace social changes over the last decade.

Nhiều tổ chức theo dõi và ghi lại những thay đổi xã hội trong thập kỷ qua.

They do not track and trace every social movement in the country.

Họ không theo dõi và ghi lại mọi phong trào xã hội trong nước.

How do researchers track and trace social trends effectively?

Các nhà nghiên cứu theo dõi và ghi lại các xu hướng xã hội hiệu quả như thế nào?

02

Để theo dõi vị trí và trạng thái của một hạng mục.

To monitor the location and status of an item.

Ví dụ

We can track and trace packages using the new social app.

Chúng ta có thể theo dõi và xác định vị trí gói hàng bằng ứng dụng xã hội mới.

They cannot track and trace lost items without proper technology.

Họ không thể theo dõi và xác định vị trí các vật phẩm bị mất mà không có công nghệ phù hợp.

How do we track and trace donations in the community?

Chúng ta theo dõi và xác định vị trí các khoản quyên góp trong cộng đồng như thế nào?

03

Để giữ một tài khoản chi tiết về lịch sử của một cái gì đó.

To keep a detailed account of somethings history.

Ví dụ

We can track and trace social media trends easily with analytics tools.

Chúng ta có thể theo dõi và kiểm tra xu hướng truyền thông xã hội dễ dàng bằng công cụ phân tích.

They cannot track and trace user behavior without proper data collection.

Họ không thể theo dõi và kiểm tra hành vi người dùng nếu không có thu thập dữ liệu hợp lý.

Can we track and trace the impact of social campaigns effectively?

Chúng ta có thể theo dõi và kiểm tra tác động của các chiến dịch xã hội một cách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/track and trace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Track and trace

Không có idiom phù hợp