Bản dịch của từ Traffic flow trong tiếng Việt
Traffic flow

Traffic flow (Noun)
The traffic flow on Main Street improved after the new signals were installed.
Lưu lượng giao thông trên Phố Chính đã cải thiện sau khi lắp tín hiệu mới.
Traffic flow does not always remain steady during rush hour in the city.
Lưu lượng giao thông không phải lúc nào cũng ổn định trong giờ cao điểm ở thành phố.
How can we optimize traffic flow in downtown areas like New York?
Làm thế nào chúng ta có thể tối ưu hóa lưu lượng giao thông ở trung tâm như New York?
The traffic flow increased during rush hour in downtown Chicago.
Lưu lượng giao thông tăng trong giờ cao điểm ở trung tâm Chicago.
The traffic flow did not improve after the new road construction.
Lưu lượng giao thông không cải thiện sau khi xây dựng đường mới.
How can we improve the traffic flow in our city?
Làm thế nào để cải thiện lưu lượng giao thông trong thành phố của chúng ta?
Cách sắp xếp và tốc độ của các phương tiện trong một không gian đường cụ thể.
The arrangement and speed of vehicles in a given roadway space.
The traffic flow improved after the new traffic lights were installed.
Lưu lượng giao thông đã cải thiện sau khi đèn giao thông mới được lắp đặt.
The traffic flow does not always follow the expected patterns in cities.
Lưu lượng giao thông không phải lúc nào cũng theo các mô hình dự kiến trong các thành phố.
How can we enhance traffic flow during rush hours in our city?
Chúng ta có thể cải thiện lưu lượng giao thông trong giờ cao điểm ở thành phố như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
