Bản dịch của từ Traffic-lights trong tiếng Việt

Traffic-lights

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traffic-lights (Noun)

tɹˈæfɨklˌaɪts
tɹˈæfɨklˌaɪts
01

Một bộ đèn màu hoạt động tự động, thường là đỏ, hổ phách và xanh lục, để điều khiển giao thông tại các nút giao thông và đường dành cho người đi bộ qua đường.

A set of automaticallyoperated colored lights typically red amber and green for controlling traffic at road junctions and pedestrian crossings.

Ví dụ

Traffic-lights help prevent accidents at busy intersections in cities.

Đèn giao thông giúp ngăn ngừa tai nạn tại các giao lộ đông đúc.

Traffic-lights do not always function properly during heavy rainstorms.

Đèn giao thông không luôn hoạt động đúng cách trong cơn bão lớn.

Do traffic-lights reduce waiting time for pedestrians at crosswalks?

Đèn giao thông có giảm thời gian chờ cho người đi bộ tại lối băng qua không?

Traffic-lights help regulate the flow of vehicles in busy intersections.

Đèn giao thông giúp điều chỉnh luồng xe ở các giao lộ đông đúc.

Ignoring traffic-lights can lead to accidents and traffic congestion.

Bỏ qua đèn giao thông có thể dẫn đến tai nạn và kẹt xe.

Traffic-lights (Noun Countable)

tɹˈæfɨklˌaɪts
tɹˈæfɨklˌaɪts
01

Đèn riêng lẻ trong một bộ đèn giao thông.

Individual lights within a set of traffic lights.

Ví dụ

The traffic lights changed to red at 5 PM yesterday.

Đèn giao thông chuyển sang đỏ lúc 5 giờ chiều hôm qua.

Traffic lights do not always work during power outages.

Đèn giao thông không luôn hoạt động trong thời gian mất điện.

Are the traffic lights working properly in downtown New York?

Đèn giao thông có hoạt động đúng cách ở trung tâm New York không?

Traffic-lights are essential for regulating traffic flow in busy cities.

Đèn giao thông là cần thiết để điều chỉnh luồng giao thông trong thành phố đông đúc.

Ignoring traffic-lights can result in accidents and fines from authorities.

Bỏ qua đèn giao thông có thể dẫn đến tai nạn và phạt từ cơ quan chức năng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/traffic-lights/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Traffic-lights

Không có idiom phù hợp