Bản dịch của từ Trailer truck trong tiếng Việt

Trailer truck

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trailer truck (Noun)

tɹˈeɪlɚtɹˌʌk
tɹˈeɪlɚtɹˌʌk
01

Là xe cơ giới lớn để chở hàng, có bộ phận riêng biệt phía sau, gắn với xe phía sau, trong đó người lái xe ngồi.

A large motor vehicle for carrying goods and which has a separate part behind attached to the vehicle at the back in which the driver sits.

Ví dụ

The trailer truck delivered supplies to the remote village.

Xe tải kéo đã giao hàng đến làng hẻo lánh.

I hope we don't encounter a trailer truck on the narrow road.

Tôi hy vọng chúng ta sẽ không gặp xe tải kéo trên con đường hẹp.

Is the trailer truck driver experienced in long-distance journeys?

Người lái xe tải kéo có kinh nghiệm trong các chuyến đi xa không?

Trailer truck (Noun Countable)

tɹˈeɪlɚtɹˌʌk
tɹˈeɪlɚtɹˌʌk
01

Là xe cơ giới lớn để chở hàng, có bộ phận riêng biệt phía sau, gắn với xe phía sau, trong đó người lái xe ngồi.

A large motor vehicle for carrying goods and which has a separate part behind attached to the vehicle at the back in which the driver sits.

Ví dụ

The trailer truck delivered food supplies to the disaster area.

Xe tải chở hàng đã giao cung cấp thực phẩm đến khu vực thảm họa.

There was no trailer truck available for transporting the relief materials.

Không có xe tải chở hàng nào để vận chuyển vật liệu cứu trợ.

Is the trailer truck scheduled to pick up the donation boxes today?

Liệu xe tải chở hàng có được lên lịch để lấy hộp quyên góp hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trailer truck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trailer truck

Không có idiom phù hợp