Bản dịch của từ Traipsing trong tiếng Việt

Traipsing

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traipsing (Verb)

tɹˈeɪpsɪŋ
tɹˈeɪpsɪŋ
01

Đi bộ hoặc di chuyển một cách mệt mỏi hoặc miễn cưỡng.

Walk or move wearily or reluctantly.

Ví dụ

Many people are traipsing through the park during the social event.

Nhiều người đang đi lang thang trong công viên trong sự kiện xã hội.

She is not traipsing around the neighborhood for social gatherings anymore.

Cô ấy không còn đi lang thang quanh khu phố cho các buổi gặp gỡ xã hội nữa.

Are they traipsing to the community center for the social meeting?

Họ có đang đi lang thang đến trung tâm cộng đồng cho cuộc họp xã hội không?

Traipsing (Idiom)

ˈtreɪp.sɪŋ
ˈtreɪp.sɪŋ
01

Traipsing about (idiom) - di chuyển không mục đích hoặc không có mục đích rõ ràng.

Traipsing about idiom moving aimlessly or with no clear purpose.

Ví dụ

Many teenagers are traipsing around the mall without any plans.

Nhiều thanh thiếu niên đang đi lang thang quanh trung tâm mua sắm mà không có kế hoạch.

She isn't traipsing through the city; she has a clear goal.

Cô ấy không đi lang thang qua thành phố; cô ấy có một mục tiêu rõ ràng.

Are you traipsing around the park again with no destination?

Bạn có đang đi lang thang quanh công viên lần nữa mà không có điểm đến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/traipsing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Traipsing

Không có idiom phù hợp