Bản dịch của từ Transfer student trong tiếng Việt

Transfer student

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transfer student (Noun)

tɹˈænsfɚ stˈudənt
tɹˈænsfɚ stˈudənt
01

Một học sinh chuyển từ trường này hoặc cơ sở giáo dục này sang trường khác, thường là giữa chừng của một chương trình học tập.

A student who transfers from one school or educational institution to another typically midway through an academic program.

Ví dụ

The transfer student from Japan is adjusting well to the new school.

Học sinh chuyển trường từ Nhật Bản đang thích nghi tốt với trường mới.

The teacher didn't know the transfer student's name yet.

Giáo viên chưa biết tên của học sinh chuyển trường.

Is the transfer student in your IELTS speaking class this semester?

Học sinh chuyển trường có ở lớp nói IELTS của bạn học kỳ này không?

Maria is a transfer student from New York to California this semester.

Maria là một sinh viên chuyển trường từ New York đến California học kỳ này.

John is not a transfer student; he started at this school.

John không phải là sinh viên chuyển trường; cậu ấy bắt đầu ở trường này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transfer student/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] Since I am a I have to take several required courses to keep up with my peers at my new school [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Transfer student

Không có idiom phù hợp