Bản dịch của từ Transferer trong tiếng Việt

Transferer

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transferer (Verb)

ˈtrænˌsfɪ.rɚ
ˈtrænˌsfɪ.rɚ
01

Để truyền đạt hoặc di chuyển từ nơi này, người hoặc tình huống này sang nơi khác.

To convey or move from one place person or situation to another.

Ví dụ

Many charities transferer resources to families in need during crises.

Nhiều tổ chức từ thiện chuyển giao tài nguyên cho các gia đình cần trong khủng hoảng.

The government does not transferer funds to low-income communities effectively.

Chính phủ không chuyển giao quỹ cho các cộng đồng thu nhập thấp một cách hiệu quả.

How can we transferer support to vulnerable groups in our society?

Làm thế nào chúng ta có thể chuyển giao hỗ trợ cho các nhóm dễ bị tổn thương trong xã hội?

Transferer (Noun)

ˈtrænˌsfɪ.rɚ
ˈtrænˌsfɪ.rɚ
01

Một phương tiện chuyển tải, chẳng hạn như băng tải hoặc phương tiện vận chuyển.

One that transfers such as a conveyer or a means of conveyance.

Ví dụ

The transferer delivered food to families in need during the pandemic.

Người chuyển phát đã giao thực phẩm cho các gia đình cần trong đại dịch.

The transferer did not arrive on time for the community event.

Người chuyển phát đã không đến đúng giờ cho sự kiện cộng đồng.

Is the transferer responsible for all deliveries in our neighborhood?

Người chuyển phát có chịu trách nhiệm cho tất cả các giao hàng trong khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transferer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transferer

Không có idiom phù hợp