Bản dịch của từ Transillumination trong tiếng Việt
Transillumination

Transillumination (Noun)
Sự truyền hoặc khuếch tán ánh sáng qua một vật thể mờ.
The passage or diffusion of light through a translucent body.
Transillumination of social issues can lead to greater understanding and empathy.
Sự chiếu sáng xuyên qua các vấn đề xã hội có thể dẫn đến sự hiểu biết và cảm thông lớn hơn.
Ignoring transillumination of social problems may result in misunderstandings and conflicts.
Bỏ qua việc chiếu sáng xuyên qua các vấn đề xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
Do you believe transillumination is essential for addressing social issues effectively?
Bạn có tin rằng việc chiếu sáng xuyên qua là yếu tố quan trọng để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả không?
Transillumination (Verb)
Doctors often use transillumination to examine newborn babies for health issues.
Bác sĩ thường sử dụng chiếu sáng xuyên qua để kiểm tra trẻ sơ sinh có vấn đề sức khỏe hay không.
Parents worry when transillumination reveals abnormalities in their child's body.
Phụ huynh lo lắng khi chiếu sáng xuyên qua phát hiện bất thường ở cơ thể con.
Is transillumination a common practice during routine medical check-ups for children?
Chiếu sáng xuyên qua có phải là một thói quen phổ biến trong các cuộc kiểm tra y tế định kỳ cho trẻ em không?
Transillumination là một kỹ thuật chẩn đoán y học, trong đó ánh sáng được chiếu qua một mô cơ thể để xác định sự hiện diện của khối u, bệnh tật hoặc sự thay đổi trong cấu trúc mô. Kỹ thuật này chủ yếu sử dụng trong lĩnh vực tai mũi họng và nha khoa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "transillumination" với cách phát âm gần giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong từng lĩnh vực chuyên môn.
Từ "transillumination" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm tiền tố "trans-" có nghĩa là "qua" và "illuminare" có nghĩa là "chiếu sáng". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào khoảng đầu thế kỷ 20 trong lĩnh vực y học để chỉ quá trình chiếu sáng từ một bên cơ thể sang bên kia nhằm phát hiện các tình trạng bệnh lý. Ngày nay, "transillumination" được áp dụng rộng rãi trong chẩn đoán y học, nhấn mạnh vai trò quan trọng của ánh sáng trong việc phân tích cấu trúc bên trong cơ thể.
Từ "transillumination" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh khoa học và y tế, cụ thể là trong phần Viết và Nghe. Khả năng sử dụng từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về chẩn đoán hình ảnh bệnh lý hoặc nghiên cứu sinh học. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các bài báo nghiên cứu để mô tả kỹ thuật chiếu sáng qua mô nhằm phát hiện sự bất thường. Việc hiểu rõ thuật ngữ này là cần thiết cho các chuyên ngành y khoa và khoa học đời sống.