Bản dịch của từ Transillumination trong tiếng Việt

Transillumination

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transillumination (Noun)

ˌtræn.səˌlu.məˈneɪ.ʃən
ˌtræn.səˌlu.məˈneɪ.ʃən
01

Sự truyền hoặc khuếch tán ánh sáng qua một vật thể mờ.

The passage or diffusion of light through a translucent body.

Ví dụ

Transillumination of social issues can lead to greater understanding and empathy.

Sự chiếu sáng xuyên qua các vấn đề xã hội có thể dẫn đến sự hiểu biết và cảm thông lớn hơn.

Ignoring transillumination of social problems may result in misunderstandings and conflicts.

Bỏ qua việc chiếu sáng xuyên qua các vấn đề xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.

Do you believe transillumination is essential for addressing social issues effectively?

Bạn có tin rằng việc chiếu sáng xuyên qua là yếu tố quan trọng để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả không?

Transillumination (Verb)

ˌtræn.səˌlu.məˈneɪ.ʃən
ˌtræn.səˌlu.məˈneɪ.ʃən
01

Chiếu ánh sáng xuyên qua (cơ thể) để thể hiện cấu trúc bên trong của nó.

To shine light through a body to show its internal structure.

Ví dụ

Doctors often use transillumination to examine newborn babies for health issues.

Bác sĩ thường sử dụng chiếu sáng xuyên qua để kiểm tra trẻ sơ sinh có vấn đề sức khỏe hay không.

Parents worry when transillumination reveals abnormalities in their child's body.

Phụ huynh lo lắng khi chiếu sáng xuyên qua phát hiện bất thường ở cơ thể con.

Is transillumination a common practice during routine medical check-ups for children?

Chiếu sáng xuyên qua có phải là một thói quen phổ biến trong các cuộc kiểm tra y tế định kỳ cho trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transillumination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transillumination

Không có idiom phù hợp