Bản dịch của từ Transliterated trong tiếng Việt
Transliterated

Transliterated (Adjective)
Her name was transliterated into Chinese characters for the document.
Tên của cô ấy đã được phiên âm sang chữ Hán cho tài liệu.
The official transcript was not transliterated into Russian for the conference.
Bản ghi chính thức không được dịch sang chữ Nga cho hội nghị.
Was your name transliterated into Arabic script for the presentation?
Tên của bạn đã được phiên âm sang chữ Ả Rập cho bài thuyết trình chưa?
Transliterated names are common in international academic conferences.
Tên được phiên âm là phổ biến trong các hội nghị học thuật quốc tế.
Not all languages can be easily transliterated into English characters.
Không phải tất cả các ngôn ngữ đều có thể dễ dàng được phiên âm thành các ký tự tiếng Anh.
Are you familiar with the process of transliterating Chinese characters?
Bạn có quen thuộc với quy trình phiên âm các ký tự tiếng Trung không?
Transliterated (Verb)
She transliterated her name into Chinese characters for the project.
Cô ấy phiên âm tên của mình thành chữ Hán cho dự án.
He didn't transliterate the text correctly during the IELTS speaking test.
Anh ấy không phiên âm văn bản đúng trong bài kiểm tra nói IELTS.
Did they transliterate the foreign words accurately in their essay?
Họ có phiên âm chính xác các từ ngoại ngữ trong bài luận của họ không?
She transliterated the foreign words for her IELTS presentation.
Cô ấy phiên âm các từ nước ngoài cho bài thuyết trình IELTS của mình.
He didn't transliterate the names correctly in his speaking test.
Anh ấy không phiên âm đúng tên trong bài thi nói của mình.
Did you transliterate the technical terms during your writing practice?
Bạn đã phiên âm các thuật ngữ kỹ thuật trong luyện viết của mình chưa?
Dạng động từ của Transliterated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Transliterate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Transliterated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Transliterated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Transliterates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Transliterating |
Transliterated (Noun)
Kết quả của quá trình phiên âm.
The result of the process of transliteration.
Transliterated names are easier to pronounce.
Các tên được phiên âm dễ phát âm hơn.
Not all languages require transliterated writing systems.
Không phải tất cả các ngôn ngữ đều yêu cầu hệ thống viết phiên âm.
Do you know how many languages use transliterated characters?
Bạn có biết bao nhiêu ngôn ngữ sử dụng ký tự phiên âm không?
Một cách thể hiện một từ hoặc văn bản bằng một bảng chữ cái khác.
A representation of a word or text in a different alphabet.
Transliterated names can be confusing for non-native speakers.
Tên được phiên âm có thể gây nhầm lẫn cho người nói không phải là bản xứ.
She avoided using transliterated words in her IELTS essay.
Cô ấy tránh sử dụng từ được phiên âm trong bài luận IELTS của mình.
Did you include any transliterated terms in your speaking test?
Bạn đã bao gồm bất kỳ thuật ngữ nào được phiên âm trong bài kiểm tra nói của bạn chưa?
Họ từ
"Transliterated" là một tính từ dùng để chỉ hành động chuyển đổi một văn bản từ hệ thống chữ viết của một ngôn ngữ này sang hệ thống chữ viết của một ngôn ngữ khác mà không thay đổi ngữ nghĩa. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để giúp người đọc ở ngôn ngữ đích có thể phát âm chính xác từ ngữ ngoại lai. Trong tiếng Anh, "transliterate" tương ứng với hành động chuyển đổi và có thể được phân biệt với "translate", vốn chỉ về việc dịch nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp