Bản dịch của từ Transportation management system trong tiếng Việt

Transportation management system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transportation management system (Noun)

tɹˌænspɚtˈeɪʃən mˈænədʒmənt sˈɪstəm
tɹˌænspɚtˈeɪʃən mˈænədʒmənt sˈɪstəm
01

Một ứng dụng phần mềm được thiết kế để quản lý và tối ưu hóa các hoạt động vận chuyển của doanh nghiệp.

A software application designed to manage and optimize the transportation operations of businesses.

Ví dụ

The transportation management system improved delivery efficiency for local businesses like Amazon.

Hệ thống quản lý vận chuyển đã cải thiện hiệu quả giao hàng cho các doanh nghiệp địa phương như Amazon.

Many small companies do not use a transportation management system effectively.

Nhiều công ty nhỏ không sử dụng hệ thống quản lý vận chuyển một cách hiệu quả.

How does the transportation management system benefit social enterprises in Vietnam?

Hệ thống quản lý vận chuyển mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp xã hội ở Việt Nam?

02

Một hệ thống giúp các doanh nghiệp lập kế hoạch, thực hiện và tối ưu hóa việc vận chuyển hàng hoá và dịch vụ.

A system that helps businesses plan, execute, and optimize the physical movement of goods and services.

Ví dụ

A transportation management system improves delivery efficiency for local businesses.

Hệ thống quản lý vận tải cải thiện hiệu quả giao hàng cho doanh nghiệp địa phương.

Many companies do not use a transportation management system effectively.

Nhiều công ty không sử dụng hệ thống quản lý vận tải một cách hiệu quả.

Does your city have a transportation management system for public services?

Thành phố của bạn có hệ thống quản lý vận tải cho dịch vụ công không?

03

Một bộ công cụ tích hợp được sử dụng để quản lý logistics, bao gồm theo dõi lô hàng và tối ưu hóa lộ trình.

An integrated suite of tools used for managing logistics, including shipment tracking and route optimization.

Ví dụ

The transportation management system improved delivery times for local businesses in 2023.

Hệ thống quản lý vận tải đã cải thiện thời gian giao hàng cho doanh nghiệp địa phương năm 2023.

Many companies do not use an efficient transportation management system yet.

Nhiều công ty vẫn chưa sử dụng hệ thống quản lý vận tải hiệu quả.

How does the transportation management system help reduce costs for companies?

Hệ thống quản lý vận tải giúp giảm chi phí cho các công ty như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transportation management system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transportation management system

Không có idiom phù hợp