Bản dịch của từ Transportation management system trong tiếng Việt

Transportation management system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transportation management system (Noun)

tɹˌænspɚtˈeɪʃən mˈænədʒmənt sˈɪstəm
tɹˌænspɚtˈeɪʃən mˈænədʒmənt sˈɪstəm
01

Một ứng dụng phần mềm được thiết kế để quản lý và tối ưu hóa các hoạt động vận chuyển của doanh nghiệp.

A software application designed to manage and optimize the transportation operations of businesses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống giúp các doanh nghiệp lập kế hoạch, thực hiện và tối ưu hóa việc vận chuyển hàng hoá và dịch vụ.

A system that helps businesses plan, execute, and optimize the physical movement of goods and services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bộ công cụ tích hợp được sử dụng để quản lý logistics, bao gồm theo dõi lô hàng và tối ưu hóa lộ trình.

An integrated suite of tools used for managing logistics, including shipment tracking and route optimization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transportation management system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transportation management system

Không có idiom phù hợp