Bản dịch của từ Trekking trong tiếng Việt
Trekking

Trekking (Verb)
Di chuyển liên tục trên một quãng đường dài, đặc biệt là đi bộ.
To travel continuously over a long distance especially on foot.
Many people enjoy trekking through the Appalachian Trail every summer.
Nhiều người thích đi bộ xuyên qua Đường mòn Appalachian mỗi mùa hè.
Not everyone likes trekking for long distances in hot weather.
Không phải ai cũng thích đi bộ đường dài trong thời tiết nóng.
Is trekking popular among social groups in your community?
Đi bộ đường dài có phổ biến trong các nhóm xã hội ở cộng đồng bạn không?
Dạng động từ của Trekking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trek |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trekked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trekked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Treks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trekking |
Trekking (Noun)
Many people enjoy trekking in the Rocky Mountains every summer.
Nhiều người thích đi bộ đường dài ở dãy Rocky mỗi mùa hè.
Not everyone finds trekking in the Himalayas easy or enjoyable.
Không phải ai cũng thấy việc đi bộ đường dài ở Himalaya dễ dàng.
Is trekking a popular activity among young people in your city?
Đi bộ đường dài có phải là hoạt động phổ biến trong giới trẻ ở thành phố bạn không?
Họ từ
Trekking là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ hoạt động đi bộ đường dài trong những khu vực tự nhiên, thường liên quan đến việc khám phá cảnh quan hoang dã hoặc các địa điểm du lịch hữu tình. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "trekking" với cùng một ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, hoạt động này có thể liên quan nhiều hơn đến các chuyến đi mạo hiểm, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này còn được áp dụng cho các hoạt động đi bộ bình thường trong thiên nhiên.
Từ "trekking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Hà Lan "trekken", có nghĩa là "kéo" hoặc "di chuyển". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các hoạt động đi bộ dài ngày, thường xuyên trong môi trường tự nhiên. Trong bối cảnh hiện đại, "trekking" không chỉ đơn thuần là việc đi bộ, mà còn ám chỉ những chuyến khám phá thiên nhiên, thể hiện sự kết nối giữa con người và môi trường xung quanh. Sự chuyển biến này phản ánh xu hướng gia tăng trong hoạt động du lịch mạo hiểm và tìm kiếm trải nghiệm gần gũi với thiên nhiên.
Từ "trekking" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong bối cảnh du lịch và tự nhiên. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về hành trình khám phá hoặc các hoạt động ngoài trời, thể hiện sự đam mê du lịch mạo hiểm. Trong các ngữ cảnh khác, "trekking" thường được sử dụng để chỉ những chuyến đi bộ dài ở vùng núi hoặc khu vực hoang dã, nhấn mạnh yếu tố trải nghiệm và sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp