Bản dịch của từ Trembles trong tiếng Việt

Trembles

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trembles (Verb)

tɹˈɛmbəlz
tɹˈɛmbəlz
01

Run rẩy một cách không chủ ý, thường là do lo lắng, phấn khích hoặc yếu đuối.

Shake involuntarily typically as a result of anxiety excitement or frailty.

Ví dụ

She trembles when speaking in front of large crowds at events.

Cô ấy run khi nói trước đám đông lớn tại các sự kiện.

He does not tremble during his speech at the social gathering.

Anh ấy không run khi phát biểu tại buổi gặp mặt xã hội.

Does she tremble when discussing sensitive topics in social settings?

Cô ấy có run khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm trong môi trường xã hội không?

Dạng động từ của Trembles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tremble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trembled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trembled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Trembles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trembling

Trembles (Noun)

tɹˈɛmbəlz
tɹˈɛmbəlz
01

Một cơn rung chuyển.

A fit of shaking.

Ví dụ

The crowd trembles during the intense speech by Martin Luther King Jr.

Đám đông run rẩy trong bài phát biểu mạnh mẽ của Martin Luther King Jr.

The audience does not trembles when the speaker discusses social issues.

Khán giả không run rẩy khi diễn giả thảo luận về các vấn đề xã hội.

Why do people trembles when discussing sensitive social topics in debates?

Tại sao mọi người lại run rẩy khi thảo luận về các chủ đề xã hội nhạy cảm trong các cuộc tranh luận?

Dạng danh từ của Trembles (Noun)

SingularPlural

Tremble

Trembles

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trembles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trembles

Không có idiom phù hợp