Bản dịch của từ Trembles trong tiếng Việt
Trembles

Trembles (Verb)
Run rẩy một cách không chủ ý, thường là do lo lắng, phấn khích hoặc yếu đuối.
Shake involuntarily typically as a result of anxiety excitement or frailty.
She trembles when speaking in front of large crowds at events.
Cô ấy run khi nói trước đám đông lớn tại các sự kiện.
He does not tremble during his speech at the social gathering.
Anh ấy không run khi phát biểu tại buổi gặp mặt xã hội.
Does she tremble when discussing sensitive topics in social settings?
Cô ấy có run khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm trong môi trường xã hội không?
Dạng động từ của Trembles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tremble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trembled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trembled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trembles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trembling |
Trembles (Noun)
The crowd trembles during the intense speech by Martin Luther King Jr.
Đám đông run rẩy trong bài phát biểu mạnh mẽ của Martin Luther King Jr.
The audience does not trembles when the speaker discusses social issues.
Khán giả không run rẩy khi diễn giả thảo luận về các vấn đề xã hội.
Why do people trembles when discussing sensitive social topics in debates?
Tại sao mọi người lại run rẩy khi thảo luận về các chủ đề xã hội nhạy cảm trong các cuộc tranh luận?
Dạng danh từ của Trembles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tremble | Trembles |
Họ từ
"Trembles" là danh từ số nhiều của từ "tremble", chỉ trạng thái rung lắc hoặc run rẩy thường do cảm xúc như sợ hãi hoặc lo lắng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Trung Anh và được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc hình thức viết giữa hai phiên bản này. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "trembles" thường được dùng để mô tả phản ứng cơ thể trước những tác động tâm lý.
Từ "trembles" có nguồn gốc từ động từ tiếng La-tinh "tremere", có nghĩa là "run rẩy" hoặc "dao động". Trong lịch sử, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp trung đại. Sự phát sinh của từ ngữ này phản ánh trải nghiệm vật lý của sự run rẩy, thường liên quan đến nỗi sợ hãi hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Hiện tại, "trembles" không chỉ đề cập đến sự rung động của cơ thể mà còn có ngụ ý về cảm xúc và trạng thái tâm lý.
Từ "trembles" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với nhiều khả năng hơn trong bối cảnh Viết và Đọc khi nói về cảm xúc hoặc phản ứng sinh lý. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong văn học và các tác phẩm mô tả tâm trạng, tâm lý hoặc trạng thái thể chất như sợ hãi hoặc hồi hộp. Tình huống chi tiết thường liên quan đến sự lo lắng hoặc hồi hộp mà nhân vật trải qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp