Bản dịch của từ Trestle table trong tiếng Việt

Trestle table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trestle table (Noun)

tɹˈɛsl tˈeɪbl
tɹˈɛsl tˈeɪbl
01

Một loại bàn bao gồm một mặt phẳng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều chân trestle.

A type of table that consists of a flat top supported by one or more trestles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc bàn được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, thường được đặc trưng bởi thiết kế có thể gập lại.

A table used for a variety of purposes, often characterized by its collapsible design.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kiểu bàn thường được sử dụng để ăn uống hoặc làm việc, thường đơn giản và chắc chắn.

A table design commonly used for dining or work, typically simple and sturdy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trestle table cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trestle table

Không có idiom phù hợp