Bản dịch của từ Trey trong tiếng Việt
Trey

Trey (Noun)
(trong bóng rổ) một cú sút ghi được ba điểm.
In basketball a shot scoring three points.
Stephen Curry made a trey in the last seconds of the game.
Stephen Curry đã ghi một trey trong những giây cuối của trận đấu.
LeBron James did not attempt a trey during the first half.
LeBron James đã không thực hiện một trey trong hiệp một.
Did Kevin Durant score a trey in the final quarter?
Kevin Durant có ghi một trey trong hiệp cuối không?
In a game, I drew a trey and won the round.
Trong một trò chơi, tôi rút được một trey và thắng vòng.
Many players did not draw a trey during the match.
Nhiều người chơi đã không rút được một trey trong trận đấu.
Did you see the player with the trey card?
Bạn có thấy người chơi với lá bài trey không?
Họ từ
Từ "trey" trong tiếng Anh thường chỉ một chiếc khay hoặc thiết bị dùng để đựng, mang theo đồ vật. Trong ngữ cảnh trò chơi bài, "trey" thường được dùng để chỉ lá bài ba (3). Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này còn có thể được sử dụng để chỉ một điểm số trong nhiều trò chơi thể thao. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng "trey", mà thay vào đó sử dụng "tray" cho nghĩa khay. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và nghĩa mà từ này mang lại trong mỗi khu vực.
Từ "trey" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trēs", nghĩa là "ba". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một vật chứa ba mục hoặc đơn vị, thường gặp trong các trò chơi bài hoặc trong một số trò chơi dân gian. Lịch sử phát triển ngôn ngữ đã dẫn dắt từ "trey" trở thành một thuật ngữ phổ biến trong trò chơi, biểu thị sự đa dạng và tính chiến lược khi kết hợp ba thẻ hoặc yếu tố khác nhau.
Từ "trey" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh, "trey" thường được sử dụng để chỉ một giá hoặc khay đỡ đồ vật, đặc biệt trong ngành thực phẩm hoặc ẩm thực. Nó cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực trò chơi bài, nơi "trey" dùng để chỉ quân bài ba. Sự xuất hiện của từ này trong các bài viết học thuật hoặc giao tiếp hằng ngày là khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp