Bản dịch của từ Triage trong tiếng Việt

Triage

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triage (Noun)

01

(trong sử dụng y tế) việc ấn định mức độ khẩn cấp cho các vết thương hoặc bệnh tật để quyết định thứ tự điều trị cho một số lượng lớn bệnh nhân hoặc thương vong.

In medical use the assignment of degrees of urgency to wounds or illnesses to decide the order of treatment of a large number of patients or casualties.

Ví dụ

Triage is essential in emergency rooms to prioritize patient care.

Sắp xếp ưu tiên là cần thiết trong phòng cấp cứu để ưu tiên chăm sóc bệnh nhân.

Neglecting triage can lead to chaotic situations in medical facilities.

Bỏ qua việc sắp xếp ưu tiên có thể dẫn đến tình huống hỗn loạn trong cơ sở y tế.

Is triage training included in the IELTS exam for healthcare professionals?

Liệu việc đào tạo sắp xếp ưu tiên có được bao gồm trong kỳ thi IELTS dành cho chuyên gia y tế không?

Dạng danh từ của Triage (Noun)

SingularPlural

Triage

Triages

Triage (Verb)

01

Quyết định thứ tự điều trị (bệnh nhân hoặc thương vong)

Decide the order of treatment of patients or casualties.

Ví dụ

Doctors must triage patients based on the severity of their injuries.

Bác sĩ phải phân loại bệnh nhân dựa vào mức độ nghiêm trọng của vết thương.

Nurses should not triage patients randomly without assessing their conditions.

Y tá không nên phân loại bệnh nhân ngẫu nhiên mà không đánh giá tình hình của họ.

Do you know how to effectively triage patients during a medical emergency?

Bạn có biết cách phân loại bệnh nhân một cách hiệu quả trong tình huống khẩn cấp y tế không?

Dạng động từ của Triage (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Triage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Triaged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Triaged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Triages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Triaging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Triage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Triage

Không có idiom phù hợp