Bản dịch của từ Tribology trong tiếng Việt
Tribology

Tribology (Noun)
Nghiên cứu về ma sát, mài mòn, bôi trơn và thiết kế vòng bi; khoa học về các bề mặt tương tác trong chuyển động tương đối.
The study of friction wear lubrication and the design of bearings the science of interacting surfaces in relative motion.
Tribology plays a crucial role in reducing friction in car engines.
Tribology đóng vai trò quan trọng trong việc giảm ma sát ở động cơ ô tô.
Many people do not understand tribology's influence on everyday machinery.
Nhiều người không hiểu ảnh hưởng của tribology đến máy móc hàng ngày.
How does tribology affect the efficiency of public transport systems?
Tribology ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả của hệ thống giao thông công cộng?
Họ từ
Tribology là lĩnh vực nghiên cứu các hiện tượng ma sát, mài mòn và bôi trơn giữa các bề mặt tiếp xúc. Từ này được cấu thành từ tiếng Hy Lạp "tribos" có nghĩa là "cọ xát". Trong tiếng Anh, "tribology" được sử dụng phổ biến ở cả British và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm. Thuật ngữ này có ứng dụng rộng rãi trong kỹ thuật chế tạo và khoa học vật liệu, nhằm tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của các thiết bị cơ khí.
Từ "tribology" bắt nguồn từ tiếng Latinh "tribo", có nghĩa là "cọ xát" hoặc "ma sát". Thuật ngữ này được hình thành vào những năm 1960 để mô tả lĩnh vực nghiên cứu về ma sát, mòn và bôi trơn giữa các bề mặt. Sự phát triển của tribology gắn liền với nhu cầu cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của các thành phần máy móc. Ngày nay, từ này phản ánh sự quan trọng của việc hiểu biết về tương tác giữa các bề mặt trong công nghệ và kỹ thuật.
Từ "tribology" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Viết và Nói khi thảo luận về các vấn đề khoa học và kỹ thuật liên quan đến ma sát và mài mòn. Trong ngữ cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, kỹ thuật máy móc, và nghiên cứu vật liệu. Triết lý này có thể được áp dụng để cải thiện hiệu suất thiết bị và giảm thiểu hao mòn, điều quan trọng trong các nghiên cứu kỹ thuật hiện đại.