Bản dịch của từ Trident trong tiếng Việt
Trident

Trident (Noun)
The submarine was equipped with a trident missile system.
Tàu ngầm được trang bị hệ thống tên lửa trident.
The trident missile has a range of over 7,500 kilometers.
Tên lửa trident có tầm bắn hơn 7.500 km.
The trident program is a key component of national defense.
Chương trình trident là một phần quan trọng của quốc phòng.
The logo of a famous seafood restaurant features a trident.
Biểu tượng của một nhà hàng hải sản nổi tiếng có một cái rìu ba càng.
During the parade, the statue of Poseidon held a trident.
Trong cuộc diễu hành, tượng Poseidon cầm một cái rìu ba càng.
In the painting, Britannia is depicted with a trident in hand.
Trong bức tranh, Britannia được miêu tả cầm một cái rìu ba càng.
Họ từ
Trident là một danh từ chỉ một loại vũ khí có ba mũi nhọn, thường được sử dụng trong các hoạt động săn bắt dưới nước hoặc như biểu tượng quyền lực. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tridentis". Trident một số khi được sử dụng để chỉ thần Poseidon trong thần thoại Hy Lạp, biểu tượng cho sức mạnh và sự kiểm soát đại dương. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cả về cách viết lẫn cách phát âm.
Từ "trident" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tridens", kết hợp từ "tri-" có nghĩa là ba và "dens" có nghĩa là răng. Thời kỳ La Mã, trident được sử dụng như một công cụ đánh cá và vũ khí chiến đấu. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ phản ánh cấu trúc ba nhánh đặc trưng của nó, mà còn biểu thị sự mạnh mẽ, quyền lực trong văn hóa, thường liên quan đến các vị thần như Poseidon trong thần thoại.
Từ "trident" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả đồ vật lịch sử hoặc văn hóa. Trong phần Nói và Viết, "trident" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thần thoại, tôn giáo hoặc biểu tượng, như hình ảnh của thần Poseidon trong văn hóa Hy Lạp. Ngoài ra, "trident" cũng được sử dụng để chỉ các công cụ hoặc thiết bị có hình dạng tương tự trong một số lĩnh vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp