Bản dịch của từ Poseidon trong tiếng Việt

Poseidon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poseidon (Noun)

pəsˈaɪdən
pəsˈaɪdən
01

Thần biển và các vùng nước khác cũng như ngựa và động đất.

The god of the sea and other waters as well as of horses and earthquakes.

Ví dụ

Poseidon is often depicted in art as a powerful sea god.

Poseidon thường được miêu tả trong nghệ thuật như một vị thần biển mạnh mẽ.

Many people do not believe in Poseidon anymore in modern society.

Nhiều người không còn tin vào Poseidon trong xã hội hiện đại.

Is Poseidon still relevant in today's discussions about mythology?

Poseidon có còn liên quan trong các cuộc thảo luận ngày nay về thần thoại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poseidon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poseidon

Không có idiom phù hợp