Bản dịch của từ Britannia trong tiếng Việt

Britannia

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Britannia (Noun)

bɹɪtˈæniə
bɹɪtˈæniə
01

Một nữ chiến binh hoặc người bảo vệ nước anh.

A female warrior or defender of britain.

Ví dụ

Britannia represents strength and courage for women in British history.

Britannia đại diện cho sức mạnh và lòng dũng cảm của phụ nữ trong lịch sử Anh.

Britannia did not always receive recognition in historical discussions.

Britannia không phải lúc nào cũng được công nhận trong các cuộc thảo luận lịch sử.

Is Britannia celebrated in modern British culture and art?

Có phải Britannia được tôn vinh trong văn hóa và nghệ thuật hiện đại của Anh không?

02

Tinh thần của vương quốc anh, đôi khi được nhân cách hóa như một nữ thần.

The spirit of great britain sometimes personified as a goddess.

Ví dụ

Britannia symbolizes unity among the diverse cultures in Great Britain.

Britannia tượng trưng cho sự đoàn kết giữa các nền văn hóa ở Anh.

Britannia does not represent only one culture in the UK.

Britannia không chỉ đại diện cho một nền văn hóa ở Vương quốc Anh.

How does Britannia influence British identity in modern society?

Britannia ảnh hưởng như thế nào đến bản sắc Anh trong xã hội hiện đại?

03

Hiện thân quốc gia của anh, thường được miêu tả là một người phụ nữ ngồi với cây đinh ba và tấm khiên.

The national personification of britain usually depicted as a seated woman with a trident and shield.

Ví dụ

Britannia represents British values in the 2021 London cultural festival.

Britannia đại diện cho các giá trị của Anh trong lễ hội văn hóa London 2021.

Britannia is not just a symbol; she embodies national pride.

Britannia không chỉ là biểu tượng; cô ấy thể hiện niềm tự hào quốc gia.

Is Britannia featured in the new British Museum exhibition?

Có phải Britannia xuất hiện trong triển lãm mới của Bảo tàng Anh không?

04

Đế quốc anh trong phạm vi đầy đủ của nó.

The british empire in its full extent.

Ví dụ

Britannia ruled over many countries during the height of its empire.

Britannia đã cai trị nhiều quốc gia vào thời kỳ đỉnh cao của đế chế.

Britannia did not control North America after the American Revolution.

Britannia đã không kiểm soát Bắc Mỹ sau Cách mạng Mỹ.

Is Britannia still influential in today's global politics?

Liệu Britannia có còn ảnh hưởng trong chính trị toàn cầu hôm nay không?

05

Một cái tên thơ mộng cho nước anh.

A poetic name for britain.

Ví dụ

Britannia represents the strength and unity of the British people.

Britannia đại diện cho sức mạnh và sự đoàn kết của người Anh.

Britannia does not symbolize division among the United Kingdom's nations.

Britannia không biểu thị sự chia rẽ giữa các quốc gia của Vương quốc Anh.

Does Britannia inspire pride in British culture and history?

Liệu Britannia có truyền cảm hứng cho niềm tự hào về văn hóa và lịch sử Anh?

06

Một hiện thân của nước anh như một nữ thần hoặc một nhân vật nữ.

A personification of britain as a goddess or female figure.

Ví dụ

Britannia represents British culture in many historical paintings and sculptures.

Britannia đại diện cho văn hóa Anh trong nhiều bức tranh và điêu khắc lịch sử.

Many people do not recognize Britannia as a symbol of unity today.

Nhiều người không nhận ra Britannia là biểu tượng của sự thống nhất ngày nay.

Is Britannia still relevant in modern discussions about British identity?

Liệu Britannia vẫn còn liên quan trong các cuộc thảo luận hiện đại về bản sắc Anh?

07

Một hiện thân của nước anh, thường được miêu tả là một người phụ nữ.

A personification of britain often depicted as a woman.

Ví dụ

Britannia is a symbol of strength and unity in British culture.

Britannia là biểu tượng của sức mạnh và sự đoàn kết trong văn hóa Anh.

Not everyone is familiar with the image of Britannia as a woman.

Không phải ai cũng quen với hình ảnh của Britannia là một phụ nữ.

Is Britannia still relevant in modern British society as a symbol?

Britannia vẫn còn phù hợp trong xã hội Anh hiện đại như một biểu tượng không?

08

Một cái tên mà người la mã dùng để chỉ nước anh.

A name used by the romans for britain.

Ví dụ

Britannia was the name the Romans used for Britain.

Britannia là tên mà người La Mã sử dụng để gọi Anh.

The Romans did not call Britain by the name Britannia.

Người La Mã không gọi Anh bằng tên Britannia.

Did the Romans refer to Britain as Britannia in history?

Người La Mã đã gọi Anh là Britannia trong lịch sử chứ?

09

Đế quốc anh, đặc biệt là trong giai đoạn thuộc địa.

The british empire especially in its colonial phase.

Ví dụ

Britannia ruled over many colonies in the past.

Britannia đã cai trị nhiều thuộc địa trong quá khứ.

The decline of Britannia's power was inevitable.

Sự suy giảm của quyền lực của Britannia là không thể tránh khỏi.

Did Britannia's influence shape the modern world significantly?

Sự ảnh hưởng của Britannia đã định hình thế giới hiện đại một cách đáng kể?

10

Một cái tên thơ ca dành cho vương quốc anh, thường được sử dụng dưới dạng nhân cách hóa như một nhân vật nữ đại diện cho quốc gia.

A poetic name for great britain often used in a personified form as a female figure representing the nation.

Ví dụ

Britannia is a symbol of resilience and strength in British culture.

Britannia là biểu tượng của sức mạnh và sự kiên cường trong văn hóa Anh.

Some people may not be familiar with the personification of Britannia.

Một số người có thể không quen với việc nhân cách hóa Britannia.

Is Britannia often depicted with a trident in artworks and sculptures?

Britannia thường được miêu tả với một cái rìu ba càng trong các tác phẩm nghệ thuật và tượng điêu khắc không?

11

Một nhân vật ngụ ngôn được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để đại diện cho nước anh, thường được miêu tả là một người phụ nữ mặc áo giáp.

An allegorical figure used in literature and art to represent britain typically depicted as a woman in armor.

Ví dụ

Britannia symbolizes the strength and resilience of the British people.

Britannia biểu trưng cho sức mạnh và sự kiên cường của người Anh.

Not everyone is familiar with the representation of Britannia in art.

Không phải ai cũng quen với biểu tượng của Britannia trong nghệ thuật.

Is Britannia always portrayed as a woman in armor in literature?

Liệu Britannia có luôn được miêu tả là một phụ nữ trong áo giáp trong văn học không?

12

Một hình ảnh nhân cách hóa của nước anh dưới dạng một người phụ nữ, thường được miêu tả là đội mũ bảo hiểm và cầm đinh ba.

A personification of britain as a woman often depicted wearing a helmet and holding a trident.

Ví dụ

Britannia is a symbol of strength and independence.

Britannia là biểu tượng của sức mạnh và độc lập.

Some people confuse Britannia with the Greek goddess Athena.

Một số người nhầm lẫn Britannia với nữ thần Hy Lạp Athena.

Is Britannia often portrayed with a trident in her hand?

Britannia thường được miêu tả với một cái rìu trong tay không?

13

Tên gọi cổ xưa của nước anh.

The ancient name for britain.

Ví dụ

Britannia was known as the ancient name for Britain.

Britannia được biết đến là tên cổ xưa của Anh.

Not many people are familiar with the term Britannia.

Không nhiều người quen với thuật ngữ Britannia.

Is Britannia mentioned in the history of social studies?

Liệu Britannia có được đề cập trong lịch sử xã hội học?

14

Đế quốc anh hoặc các quốc gia tập thể tạo nên vương quốc anh.

The british empire or the collective nations that make up the united kingdom.

Ví dụ

Britannia was a symbol of power during the British empire.

Britannia là biểu tượng của quyền lực trong đế chế Anh.

Not all social studies textbooks cover the history of Britannia.

Không phải tất cả các sách giáo khoa về xã hội đề cập đến lịch sử Britannia.

Is Britannia still relevant in discussions about the United Kingdom?

Britannia vẫn còn liên quan trong các cuộc thảo luận về Vương quốc Anh không?

15

Một thuật ngữ gắn liền với bản sắc lịch sử và văn hóa của nước anh.

A term associated with the historical and cultural identity of britain.

Ví dụ

Britannia symbolizes the British Empire's power.

Britannia tượng trưng cho sức mạnh của Đế chế Anh.

Some people argue that Britannia represents colonialism.

Một số người cho rằng Britannia đại diện cho chủ nghĩa thực dân.

Is Britannia still relevant in modern British society?

Britannia vẫn còn phù hợp trong xã hội Anh hiện đại không?

16

Một cái tên thường được dùng để nhân cách hóa nước anh, đặc biệt là trong bối cảnh lịch sử hàng hải hoặc quá khứ đế quốc của nước này.

A name often used to personify britain particularly in the context of its maritime history or imperial past.

Ví dụ

Britannia symbolizes Britain's naval power and colonial ambitions.

Britannia tượng trưng cho sức mạnh hải quân và tham vọng thuộc địa của Anh.

Some people view Britannia as a representation of imperialism and dominance.

Một số người xem Britannia như biểu tượng của chủ nghĩa đế quốc và sự thống trị.

Is Britannia still relevant in modern British society and culture?

Britannia có còn quan trọng trong xã hội và văn hóa hiện đại của Anh không?

17

Một cách miêu tả cổ điển về nước anh như một nữ thần, thường được mô tả với mũ sắt và khiên.

A classical representation of britain as a goddess frequently depicted with a helmet and shield.

Ví dụ

Britannia symbolizes strength and protection in British culture.

Britannia tượng trưng cho sức mạnh và sự bảo vệ trong văn hóa Anh.

Some people may not be familiar with the concept of Britannia.

Một số người có thể không quen với khái niệm về Britannia.

Is Britannia still relevant in modern British society?

Britannia có còn phù hợp trong xã hội Anh hiện đại không?

Britannia (Idiom)

brɪˈtæ.ni.ə
brɪˈtæ.ni.ə
01

Britannia cai trị các làn sóng: dùng để biểu thị sức mạnh và thẩm quyền của đế quốc anh.

Britannia rules the waves used to indicate the power and authority of the british empire.

Ví dụ

Britannia rules the waves, showcasing British naval power in 1815.

Britannia cai trị các làn sóng, thể hiện sức mạnh hải quân Anh năm 1815.

Britannia does not rule the waves like before in modern times.

Britannia không cai trị các làn sóng như trước đây trong thời hiện đại.

Does Britannia still rule the waves in today's global society?

Liệu Britannia có còn cai trị các làn sóng trong xã hội toàn cầu hôm nay không?

02

Britannia thống trị các làn sóng.

Britannia rules the waves.

Ví dụ

Britannia rules the waves, showcasing British naval power in 1805.

Britannia thống trị các làn sóng, thể hiện sức mạnh hải quân Anh năm 1805.

Britannia does not rule the waves like before in modern times.

Britannia không còn thống trị các làn sóng như trước đây trong thời hiện đại.

Does Britannia still rule the waves in today's global society?

Liệu Britannia vẫn thống trị các làn sóng trong xã hội toàn cầu hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/britannia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Britannia

Không có idiom phù hợp