Bản dịch của từ Trie trong tiếng Việt
Trie

Trie (Noun)
The social media platform uses a trie to efficiently store user data.
Nền tảng truyền thông xã hội sử dụng một trie để lưu trữ dữ liệu người dùng một cách hiệu quả.
The company's search engine employs a trie to enhance search speed.
Công ty's sử dụng một trie để cải thiện tốc độ tìm kiếm.
Tries are commonly utilized in social network algorithms for quick data retrieval.
Tries thường được sử dụng trong các thuật toán mạng xã hội để truy xuất dữ liệu nhanh chóng.
"Trie" là một cấu trúc dữ liệu dùng để lưu trữ một tập hợp các chuỗi, cho phép tra cứu nhanh chóng. Trong một trie, mỗi node biểu diễn một ký tự và đường đi từ node gốc đến một node cụ thể mô tả một chuỗi. Trie thường được sử dụng trong các ứng dụng như tìm kiếm tự động và kiểm tra chính tả. Tuy chưa có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "trie" bắt nguồn từ gốc Latinh “trie(indus)”, liên quan đến việc phân lớp hoặc tổ chức thông tin. Trong ngữ cảnh hiện đại, "trie" thường chỉ cấu trúc dữ liệu trong lĩnh vực khoa học máy tính, cho phép lưu trữ và truy xuất thông tin theo thứ tự hiệu quả. Sự chuyển mình từ ý nghĩa gốc đến ứng dụng hiện nay phản ánh xu hướng phát triển của công nghệ thông tin và nhu cầu tổ chức dữ liệu phức tạp.
Từ "trie" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học máy tính, "trie" là một cấu trúc dữ liệu quan trọng để lưu trữ và tìm kiếm chuỗi ký tự, như trong các ứng dụng tìm kiếm văn bản hoặc từ điển tự động. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật, nghiên cứu về thuật toán và phát triển phần mềm.