Bản dịch của từ Trie trong tiếng Việt

Trie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trie (Noun)

tɹˈaɪ
tɹˈaɪ
01

(khoa học máy tính) cấu trúc dữ liệu cây có thứ tự được sử dụng để lưu trữ một mảng kết hợp trong đó các khóa thường là chuỗi.

(computer science) an ordered tree data structure that is used to store an associative array where the keys are usually strings.

Ví dụ

The social media platform uses a trie to efficiently store user data.

Nền tảng truyền thông xã hội sử dụng một trie để lưu trữ dữ liệu người dùng một cách hiệu quả.

The company's search engine employs a trie to enhance search speed.

Công ty's sử dụng một trie để cải thiện tốc độ tìm kiếm.

Tries are commonly utilized in social network algorithms for quick data retrieval.

Tries thường được sử dụng trong các thuật toán mạng xã hội để truy xuất dữ liệu nhanh chóng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trie

Không có idiom phù hợp