Bản dịch của từ Trillionth trong tiếng Việt
Trillionth

Trillionth (Adjective)
One trillionth of the world's population lives in extreme poverty.
Một triệu triệu của dân số thế giới sống trong nghèo đói cực đoan.
Only a trillionth of people voted in the last election.
Chỉ một triệu triệu người đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử vừa qua.
Is one trillionth a significant number in social studies?
Một triệu triệu có phải là một số quan trọng trong nghiên cứu xã hội không?
Trillionth (Noun)
She was the trillionth visitor to the social media platform.
Cô ấy là người thứ một triệu triệu truy cập vào nền tảng mạng xã hội.
He was not the trillionth person to join our online community.
Anh ấy không phải là người thứ một triệu triệu tham gia cộng đồng trực tuyến của chúng tôi.
Is there a prize for the trillionth follower on Instagram?
Có giải thưởng nào cho người theo dõi thứ một triệu triệu trên Instagram không?
One trillionth of the population lives in poverty in the USA.
Một phần triệu của dân số sống trong nghèo khổ ở Mỹ.
Not even a trillionth of the budget went to social programs.
Không đến một phần triệu ngân sách được dành cho các chương trình xã hội.
Is a trillionth of the community involved in volunteering activities?
Có phải một phần triệu của cộng đồng tham gia vào các hoạt động tình nguyện?
Từ "trillionth" trong tiếng Anh có nghĩa là phần triệu (1/1.000.000.000.000). Đây là dạng số thứ tự, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, tài chính, và kỹ thuật để chỉ đơn vị nhỏ. Ở Anh, từ này cũng được dùng với cách phát âm giống như trong tiếng Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng từ "thousand billionth" để làm rõ hơn. Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen ngôn ngữ hơn là ý nghĩa từ vựng.
Từ "trillionth" xuất phát từ tiếng Latin "trillionem", mệnh đề của từ số lượng "trillion", vốn được phát triển từ "tri-" có nghĩa là ba và "illion", một hậu tố gợi nhớ đến các số lớn. Trong lịch sử, "trillion" ban đầu được hiểu là số một triệu triệu (10^12) trong hệ đo lường Mỹ. "Trillionth" thể hiện phần một phần triệu triệu, giữ vai trò quan trọng trong các lĩnh vực khoa học và tài chính, thể hiện các giá trị vô cùng nhỏ.
Từ "trillionth" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và tài chính, tuy nhiên, tần suất của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá thấp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh mô tả số lượng rất lớn hoặc nhỏ, chẳng hạn như trong toán học, khoa học hoặc kinh tế. Ngoài ra, "trillionth" có thể xuất hiện khi nói về dữ liệu lớn (big data) hoặc quy mô của các hiện tượng vũ trụ, thể hiện mức độ chính xác cao trong các nghiên cứu và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp