Bản dịch của từ Trivializing trong tiếng Việt
Trivializing

Trivializing (Verb)
She was accused of trivializing the impact of the pandemic.
Cô ấy bị buộc tội làm cho tác động của đại dịch trở nên không quan trọng.
His comments on poverty risked trivializing the issue in society.
Nhận xét của anh ta về nghèo đang rủi ro làm cho vấn đề trở nên không quan trọng trong xã hội.
Trivializing mental health struggles can have serious consequences on individuals.
Làm cho những cuộc chiến về sức khỏe tinh thần trở nên không quan trọng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho cá nhân.
Dạng động từ của Trivializing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trivialize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trivialized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trivialized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trivializes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trivializing |
Trivializing (Adjective)
Có ít giá trị hoặc tầm quan trọng.
Having little value or importance.
His trivializing comments offended many people at the social event.
Những bình luận vô giá trị của anh ấy làm tổn thương nhiều người tại sự kiện xã hội.
She was criticized for her trivializing attitude towards important social issues.
Cô bị chỉ trích vì thái độ vô giá trị đối với các vấn đề xã hội quan trọng.
The trivializing behavior of the politician caused outrage among the citizens.
Hành vi vô giá trị của chính trị gia gây phẫn nộ trong cộng đồng dân cư.
Họ từ
Từ "trivializing" (được dịch là "hạ thấp") xuất phát từ động từ "trivialize", có nghĩa là biến một vấn đề quan trọng thành thứ tầm thường, không đáng kể. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể giữa các biến thể ngôn ngữ. Tuy nhiên, "trivializing" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận xã hội và học thuật để chỉ hành động làm giảm ý nghĩa hoặc giá trị của một chủ đề. Việc sử dụng từ này thường mang tính chỉ trích, nhấn mạnh sự thiếu tôn trọng đối với vấn đề được đề cập.
Từ "trivializing" bắt nguồn từ tiếng Latin "trivialis", có nghĩa là "thường gặp" hay "không đáng kể", từ "tri-" (ba) và "via" (đường). Ban đầu, nó chỉ những vấn đề quen thuộc hoặc nhỏ nhặt. Qua thời gian, thuật ngữ này phát triển để chỉ hành động làm giảm giá trị hay tầm quan trọng của một vấn đề nào đó, thể hiện sự coi thường hay xem nhẹ. Sự chuyển nghĩa của từ phản ánh những thay đổi trong cách thức mà xã hội đánh giá các vấn đề và ý tưởng.
Từ "trivializing" thường xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi viết và nói, nơi ngữ cảnh học thuật yêu cầu sự chính xác và sâu sắc. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm giảm giá trị hoặc mức độ quan trọng của một vấn đề nào đó, điển hình là trong các cuộc thảo luận xã hội hoặc phê bình văn hóa. Sự phổ biến của từ này phản ánh xu hướng xem nhẹ các vấn đề nghiêm túc trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
