Bản dịch của từ Trivium trong tiếng Việt

Trivium

Noun [U/C]

Trivium (Noun)

01

Một khóa học nhập môn tại một trường đại học thời trung cổ liên quan đến việc nghiên cứu ngữ pháp, hùng biện và logic.

An introductory course at a medieval university involving the study of grammar rhetoric and logic.

Ví dụ

The students at the medieval university took a trivium course.

Các sinh viên tại trường đại học thời trung cổ đã học môn trivium.

The trivium curriculum included grammar, rhetoric, and logic studies.

Chương trình học trivium bao gồm việc học ngữ pháp, tu từ và logic.

Understanding the trivium was essential for academic success in medieval times.

Hiểu biết về trivium là rất quan trọng để thành công trong học vấn vào thời trung cổ.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trivium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trivium

Không có idiom phù hợp