Bản dịch của từ Trophy wife trong tiếng Việt

Trophy wife

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trophy wife (Noun)

tɹˈoʊfi wˈaɪf
tɹˈoʊfi wˈaɪf
01

Một phụ nữ trẻ và hấp dẫn kết hôn với một người đàn ông lớn tuổi và giàu có, thường được coi là biểu tượng của địa vị.

A young and attractive woman who is married to an older and wealthy man often seen as a status symbol.

Ví dụ

Many wealthy men choose a trophy wife for social status.

Nhiều người đàn ông giàu có chọn vợ trẻ đẹp để thể hiện địa vị xã hội.

Not every rich man has a trophy wife; some prefer companionship.

Không phải người đàn ông giàu có nào cũng có vợ trẻ đẹp; một số thích tình bạn.

Is having a trophy wife a sign of insecurity in men?

Có phải việc có vợ trẻ đẹp là dấu hiệu của sự không tự tin ở đàn ông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trophy wife/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trophy wife

Không có idiom phù hợp