Bản dịch của từ Trophy wife trong tiếng Việt
Trophy wife

Trophy wife (Noun)
Many wealthy men choose a trophy wife for social status.
Nhiều người đàn ông giàu có chọn vợ trẻ đẹp để thể hiện địa vị xã hội.
Not every rich man has a trophy wife; some prefer companionship.
Không phải người đàn ông giàu có nào cũng có vợ trẻ đẹp; một số thích tình bạn.
Is having a trophy wife a sign of insecurity in men?
Có phải việc có vợ trẻ đẹp là dấu hiệu của sự không tự tin ở đàn ông không?
Khái niệm "trophy wife" chỉ người vợ trẻ đẹp, thường kết hôn với một người đàn ông có địa vị xã hội cao hoặc giàu có nhằm thể hiện thành công và sự thành đạt. Thuật ngữ này thường mang tính tiêu cực do ngụ ý rằng người phụ nữ chỉ được đánh giá qua sắc đẹp và giá trị xã hội của người chồng. Trong tiếng Anh, "trophy wife" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt nhiều về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau, phản ánh sự biến đổi trong phong cách nói của từng vùng.
Cụm từ "trophy wife" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "trophy" xuất phát từ tiếng La-tinh "trophäe", có nghĩa là vật thưởng hay phần thưởng. "Wife" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wif", chỉ người phụ nữ trong vai trò vợ. Khái niệm "trophy wife" xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, mô tả những người phụ nữ quyến rũ, thường lấy chồng giàu có như một biểu tượng xã hội. Sự kết hợp này ám chỉ đến giá trị được xã hội công nhận, đồng thời chỉ trích các mối quan hệ dựa trên tài sản hay hình thức.
Cụm từ "trophy wife" thường xuất hiện với tần suất hạn chế trong kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về xã hội và mối quan hệ. Trong tiếng Anh thông dụng, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một người vợ trẻ, xinh đẹp của một người đàn ông giàu có, đi kèm với hình ảnh tượng trưng cho thành công và địa vị. Nó thường được thảo luận trong các ngữ cảnh văn hóa, truyền thông và phê phán xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp