Bản dịch của từ Trot off to trong tiếng Việt
Trot off to
Verb

Trot off to(Verb)
tɹˈɑt ˈɔf tˈu
tɹˈɑt ˈɔf tˈu
01
Đi đâu đó với thái độ có mục đích hoặc vui vẻ.
To go somewhere with a purposeful or cheerful demeanor.
Ví dụ
Ví dụ
03
Di chuyển một cách nhanh chóng hoặc hăng hái, đặc biệt là theo cách gợi ý sự phấn khích hoặc háo hức.
To move quickly or briskly, especially in a way that suggests excitement or eagerness.
Ví dụ
