Bản dịch của từ Troupial trong tiếng Việt

Troupial

Noun [U/C]

Troupial (Noun)

tɹˈupiəl
tɹˈupiəl
01

Là loài chim biết hót hòa đồng thuộc họ chim vàng anh mỹ, thường có bộ lông màu cam và đen và mắt màu vàng.

A gregarious songbird of the american oriole family, typically having orange and black plumage and yellow eyes.

Ví dụ

The troupial's melodic song attracts other birds to join its group.

Bài hát du dương của loài troupial thu hút các loài chim khác tham gia nhóm của nó.

A troupial colony can consist of up to 20 birds living together.

Một đàn troupial có thể bao gồm tối đa 20 con chim sống chung.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Troupial

Không có idiom phù hợp