Bản dịch của từ True fruit trong tiếng Việt

True fruit

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

True fruit (Noun Countable)

tɹˈu fɹˈut
tɹˈu fɹˈut
01

Một phần ngọt, mọng nước, ăn được của cây, có chứa hạt và thường được bao quanh bởi lớp thịt bên ngoài.

A sweet juicy edible part of a plant that contains seeds and is usually surrounded by a fleshy outer layer.

Ví dụ

My favorite true fruit is the mango, especially in summer.

Trái cây thật yêu thích của tôi là xoài, đặc biệt vào mùa hè.

True fruits like apples and oranges are healthy snacks.

Trái cây thật như táo và cam là món ăn nhẹ lành mạnh.

Are true fruits important for a balanced diet?

Trái cây thật có quan trọng cho chế độ ăn cân bằng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng True fruit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with True fruit

Không có idiom phù hợp