Bản dịch của từ True love trong tiếng Việt

True love

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

True love (Noun)

tɹˈu lˈʌv
tɹˈu lˈʌv
01

Một tình cảm sâu sắc và bền chặt giữa hai người.

A deep and abiding affection between two people.

Ví dụ

Many people believe true love lasts forever in relationships like theirs.

Nhiều người tin rằng tình yêu thật sự kéo dài mãi mãi trong các mối quan hệ của họ.

She does not think true love exists in modern society today.

Cô ấy không nghĩ rằng tình yêu thật sự tồn tại trong xã hội hiện đại hôm nay.

Is true love possible in today’s fast-paced world of dating apps?

Liệu tình yêu thật sự có khả thi trong thế giới hẹn hò nhanh chóng hôm nay không?

02

Một mối quan hệ lãng mạn được đặc trưng bởi cảm xúc chân thật và sự kết nối cảm xúc.

A romantic relationship that is characterized by genuine feelings and emotional connection.

Ví dụ

Many couples believe they have found true love in their partners.

Nhiều cặp đôi tin rằng họ đã tìm thấy tình yêu đích thực ở đối tác.

Not everyone experiences true love during their lifetime.

Không phải ai cũng trải nghiệm tình yêu đích thực trong cuộc đời.

Is true love necessary for a lasting relationship?

Tình yêu đích thực có cần thiết cho một mối quan hệ bền vững không?

03

Một tình yêu chân thành và không ích kỷ.

A love that is sincere and unselfish.

Ví dụ

True love often involves sacrifice and understanding in relationships.

Tình yêu chân thật thường liên quan đến sự hy sinh và thấu hiểu trong mối quan hệ.

Many people do not believe in true love anymore.

Nhiều người không còn tin vào tình yêu chân thật nữa.

Is true love still possible in today's fast-paced society?

Tình yêu chân thật có còn khả thi trong xã hội hiện đại hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/true love/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with True love

Không có idiom phù hợp