Bản dịch của từ Trust in trong tiếng Việt
Trust in

Trust in (Verb)
Tin vào độ tin cậy, sự thật, khả năng hoặc sức mạnh của.
Believe in the reliability truth ability or strength of.
I trust in my friend's advice for the IELTS speaking test.
Tôi tin tưởng vào lời khuyên của bạn tôi cho bài thi nói IELTS.
She doesn't trust in online IELTS writing courses for preparation.
Cô ấy không tin vào các khóa học viết IELTS trực tuyến để chuẩn bị.
Do you trust in the accuracy of IELTS exam scoring system?
Bạn có tin vào sự chính xác của hệ thống chấm điểm bài thi IELTS không?
I trust in my friend's advice for the IELTS writing test.
Tôi tin tưởng vào lời khuyên của bạn mình cho bài thi viết IELTS.
She does not trust in online sources for IELTS speaking preparation.
Cô ấy không tin tưởng vào các nguồn thông tin trực tuyến cho việc chuẩn bị nói IELTS.
Trust in (Noun)
I have trust in my friend's advice for the IELTS exam.
Tôi tin tưởng vào lời khuyên của bạn tôi cho kỳ thi IELTS.
She lacks trust in online IELTS preparation courses.
Cô ấy thiếu lòng tin vào các khóa học chuẩn bị IELTS trực tuyến.
Do you have trust in the IELTS speaking examiner's fairness?
Bạn có tin tưởng vào sự công bằng của giám khảo phần nói IELTS không?
I have trust in my friend's advice for the IELTS exam.
Tôi tin tưởng vào lời khuyên của bạn tôi cho kỳ thi IELTS.
She lacks trust in online IELTS preparation courses.
Cô ấy thiếu niềm tin vào các khóa học luyện thi IELTS trực tuyến.
"Trust in" là một cụm từ có nghĩa là sự tin tưởng vào ai đó hoặc một điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả niềm tin hoặc sự chắc chắn về khả năng, giá trị hoặc tính chân thật của đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa so với tiếng Anh Anh, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút. Cả hai phiên bản đều phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn viết.
Từ "trust" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trustis", mang nghĩa là "tin cậy, tín nhiệm". Qua thời gian, từ này đã phát triển sang tiếng Anh cổ với nghĩa tương tự. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc tin tưởng vào một cá nhân hoặc hệ thống nào đó, phản ánh niềm tin và sự đảm bảo. Sự thay đổi trong ngữ nghĩa này cho thấy sự phát triển của các mối quan hệ xã hội và kinh tế trong bối cảnh hiện đại.
Cụm từ "trust in" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bối cảnh các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà việc thể hiện quan điểm cá nhân về sự tin tưởng là cần thiết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này thường được sử dụng khi thảo luận về mối quan hệ cá nhân, chính trị hay kinh doanh, thể hiện sự tin cậy đối với con người, tổ chức hoặc hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



