Bản dịch của từ Try back trong tiếng Việt
Try back
Verb

Try back(Verb)
tɹˈaɪ bˈæk
tɹˈaɪ bˈæk
Ví dụ
03
Quay lại một trạng thái hoặc cuộc thảo luận trước đó để đánh giá lại.
To return to a previous state or discussion in order to reassess.
Ví dụ
Try back

Quay lại một trạng thái hoặc cuộc thảo luận trước đó để đánh giá lại.
To return to a previous state or discussion in order to reassess.