Bản dịch của từ Tsar trong tiếng Việt
Tsar

Tsar (Noun)
Người được chính phủ bổ nhiệm để tư vấn và điều phối chính sách trong một lĩnh vực cụ thể.
A person appointed by government to advise on and coordinate policy in a particular area.
The tsar of education implemented new policies in schools.
Vị quốc vương giáo dục triển khai chính sách mới trong trường học.
The tsar of healthcare improved access to medical services.
Vị quốc vương y tế cải thiện việc tiếp cận dịch vụ y tế.
The tsar of technology spearheaded innovation in the industry.
Vị quốc vương công nghệ đứng đầu sáng tạo trong ngành.
The tsar of Russia was overthrown in 1917.
Vua Nga đã bị lật đổ vào năm 1917.
The tsar's palace in St. Petersburg was grand.
Cung điện của vua Nga tại St. Petersburg rất lộng lẫy.
The tsar's family was known for their lavish lifestyle.
Gia đình của vua Nga nổi tiếng với lối sống xa xỉ.
Dạng danh từ của Tsar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tsar | Tsars |
Họ từ
Từ "tsar" ám chỉ đến một vị vua hoặc lãnh đạo tối cao trong lịch sử Nga, thường được sử dụng để chỉ các vị vua từ thế kỷ 16 đến đầu thế kỷ 20. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caesar", phản ánh quyền lực tuyệt đối của người cầm quyền. Trong khi "czar" cũng được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ để chỉ một nhà lãnh đạo có quyền lực lớn trong các lĩnh vực khác nhau, thì "tsar" thường mang ý nghĩa lịch sử đặc trưng cho chế độ quân chủ Nga.
Từ "tsar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caesar", từ đó phát triển qua tiếng Hy Lạp "kaisar". Ban đầu, "caesar" đề cập đến một chức vụ vương giả ở La Mã. Qua nhiều thế kỷ, từ này được sử dụng để chỉ các vị vua của Nga, đặc biệt từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 20. Kết nối với nghĩa hiện tại, "tsar" thể hiện quyền lực tối cao và sự thống trị, phản ánh bối cảnh lịch sử của nước Nga thời kỳ phong kiến.
Từ “tsar” xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, do tính chất cụ thể của nó liên quan đến chế độ quân chủ Nga. Trong văn cảnh lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ những người đứng đầu nước Nga trước Cách mạng tháng Mười, như “tsar Nicholas II”. Ngoài ra, “tsar” còn được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị hiện đại để chỉ những lãnh đạo có quyền lực tuyệt đối trong một lĩnh vực nhất định, như “drug tsar” hay “energy tsar”, thể hiện sự lãnh đạo mạnh mẽ và có ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp