Bản dịch của từ Tumulate trong tiếng Việt
Tumulate
Tumulate (Verb)
The community decided to tumulate the deceased in the local cemetery.
Cộng đồng quyết định chôn cất người đã qua đời tại nghĩa trang địa phương.
The funeral tradition in the village involves tumulating the bodies respectfully.
Truyền thống tang lễ trong làng bao gồm việc chôn cất cơ thể một cách tôn trọng.
(cổ, bắc cầu) sưng lên.
(archaic, transitive) to swell.
The news of her promotion made her heart tumulate with joy.
Tin tức về việc thăng chức của cô ấy khiến trái tim cô ấy phồng lên với niềm vui.
The community's support caused his chest to tumulate with gratitude.
Sự ủng hộ của cộng đồng khiến ngực anh ta phồng lên với lòng biết ơn.