Bản dịch của từ Tumulate trong tiếng Việt

Tumulate

Verb

Tumulate (Verb)

tˈumjəlˌeɪt
tˈumjəlˌeɪt
01

(ngoại động) che (một thi thể, v.v.) bằng một cái ụ hoặc ngôi mộ; chôn.

(transitive) to cover (a corpse, etc.) with a mound or tomb; to bury.

Ví dụ

The community decided to tumulate the deceased in the local cemetery.

Cộng đồng quyết định chôn cất người đã qua đời tại nghĩa trang địa phương.

The funeral tradition in the village involves tumulating the bodies respectfully.

Truyền thống tang lễ trong làng bao gồm việc chôn cất cơ thể một cách tôn trọng.

02

(cổ, bắc cầu) sưng lên.

(archaic, transitive) to swell.

Ví dụ

The news of her promotion made her heart tumulate with joy.

Tin tức về việc thăng chức của cô ấy khiến trái tim cô ấy phồng lên với niềm vui.

The community's support caused his chest to tumulate with gratitude.

Sự ủng hộ của cộng đồng khiến ngực anh ta phồng lên với lòng biết ơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tumulate

Không có idiom phù hợp