Bản dịch của từ Tumulate trong tiếng Việt
Tumulate

Tumulate (Verb)
The community decided to tumulate the deceased in the local cemetery.
Cộng đồng quyết định chôn cất người đã qua đời tại nghĩa trang địa phương.
The funeral tradition in the village involves tumulating the bodies respectfully.
Truyền thống tang lễ trong làng bao gồm việc chôn cất cơ thể một cách tôn trọng.
The society gathered to tumulate the remains of the historical figure.
Xã hội tụ tập để chôn cất hài cốt của nhân vật lịch sử.
(cổ, bắc cầu) sưng lên.
(archaic, transitive) to swell.
The news of her promotion made her heart tumulate with joy.
Tin tức về việc thăng chức của cô ấy khiến trái tim cô ấy phồng lên với niềm vui.
The community's support caused his chest to tumulate with gratitude.
Sự ủng hộ của cộng đồng khiến ngực anh ta phồng lên với lòng biết ơn.
Her words made the audience's spirits tumulate with inspiration.
Lời nói của cô ấy khiến tinh thần của khán giả phồng lên với nguồn cảm hứng.
"Tumulate" là một từ không phổ biến trong tiếng Anh, thường có thể bị nhầm lẫn với "accumulate", có nghĩa là tích lũy hoặc thu thập. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc viết, nhưng "tumulate" không được công nhận rộng rãi và hiếm khi được sử dụng trong cả hai phương ngữ. Cần lưu ý rằng người học tiếng Anh nên sử dụng các từ chuẩn xác hơn để tránh hiểu lầm.
Từ "tumulate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tumultus", nghĩa là "sự rối loạn" hoặc "hỗn loạn". Root này liên quan đến việc diễn tả những trạng thái xao động hoặc bão tố. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những cuộc xung đột, cãi vã hoặc sự hỗn độn trong xã hội. Ngày nay, "tumulate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hoặc biểu đạt những hành vi gây rối loạn, thể hiện mối liên hệ với nghĩa gốc từ tiếng Latin.
Từ "tumulate" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến và thường không xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Hầu hết các tài liệu học thuật và tiếng Anh giao tiếp thông thường cũng ít sử dụng từ này. Tuy nhiên, nếu từ được sử dụng, có thể liên quan đến ngữ cảnh tài liệu nghiên cứu khoa học hoặc y học, nhưng không được coi là thuật ngữ chính trong các lĩnh vực này. Sự hiếm gặp của từ này có thể gây khó khăn cho người học trong việc nhận diện và sử dụng chính xác.