Bản dịch của từ Tundish trong tiếng Việt

Tundish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tundish (Noun)

tˈʌndˌɪʃ
tˈʌndˌɪʃ
01

Một thùng chứa mở rộng hoặc phễu lớn có một hoặc nhiều lỗ ở phía dưới, đặc biệt được sử dụng trong hệ thống ống nước hoặc đúc kim loại.

A broad open container or large funnel with one or more holes at the bottom, used especially in plumbing or metal-founding.

Ví dụ

The tundish is essential for regulating the flow of molten metal.

Tundish là thiết yếu để điều chỉnh dòng chảy của kim loại nóng chảy.

The plumber used a tundish to direct the water flow efficiently.

Thợ sửa ống nước đã sử dụng một tundish để điều hướng dòng nước hiệu quả.

The metal foundry required a tundish to pour the molten metal.

Nhà máy luyện kim cần một tundish để đổ kim loại nóng chảy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tundish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tundish

Không có idiom phù hợp