Bản dịch của từ Tune up trong tiếng Việt

Tune up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tune up (Phrase)

tˈun ˈʌp
tˈun ˈʌp
01

Để thực hiện bảo trì phương tiện hoặc máy móc nhằm đảm bảo hiệu suất tối ưu.

To perform maintenance on a vehicle or machine to ensure optimal performance.

Ví dụ

She needs to tune up her car before the road trip.

Cô ấy cần điều chỉnh xe trước chuyến đi.

He always forgets to tune up his lawnmower, causing issues.

Anh ấy luôn quên điều chỉnh máy cắt cỏ, gây ra sự cố.

Do you think it's important to tune up your bike regularly?

Bạn có nghĩ rằng việc điều chỉnh xe đạp thường xuyên là quan trọng không?

02

Để cải thiện hoặc hoàn thiện điều gì đó, đặc biệt là kỹ năng hoặc hiệu suất của một người.

To improve or perfect something especially ones skills or performance.

Ví dụ

She needs to tune up her speaking skills for the IELTS exam.

Cô ấy cần điều chỉnh kỹ năng nói của mình cho kỳ thi IELTS.

He shouldn't ignore the importance of tuning up his writing abilities.

Anh ấy không nên phớt lờ đi sự quan trọng của việc điều chỉnh khả năng viết của mình.

Do you think practicing regularly can help you tune up your skills?

Bạn có nghĩ rằng việc luyện tập thường xuyên có thể giúp bạn điều chỉnh kỹ năng của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tune up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tune up

Không có idiom phù hợp