Bản dịch của từ Turbidimeter trong tiếng Việt

Turbidimeter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turbidimeter (Noun)

01

Dụng cụ đo độ đục của huyền phù chất lỏng, thường dùng để xác định diện tích bề mặt của các hạt lơ lửng.

An instrument for measuring the turbidity of a liquid suspension usually as a means of determining the surface area of the suspended particles.

Ví dụ

The turbidimeter measured the water clarity in the local river.

Turbidimeter đã đo độ trong của nước ở con sông địa phương.

The turbidimeter did not function properly during the community event.

Turbidimeter không hoạt động đúng cách trong sự kiện cộng đồng.

How does the turbidimeter help in assessing community water quality?

Turbidimeter giúp gì trong việc đánh giá chất lượng nước cộng đồng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Turbidimeter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turbidimeter

Không có idiom phù hợp