Bản dịch của từ Turbidimeter trong tiếng Việt
Turbidimeter

Turbidimeter (Noun)
Dụng cụ đo độ đục của huyền phù chất lỏng, thường dùng để xác định diện tích bề mặt của các hạt lơ lửng.
An instrument for measuring the turbidity of a liquid suspension usually as a means of determining the surface area of the suspended particles.
The turbidimeter measured the water clarity in the local river.
Turbidimeter đã đo độ trong của nước ở con sông địa phương.
The turbidimeter did not function properly during the community event.
Turbidimeter không hoạt động đúng cách trong sự kiện cộng đồng.
How does the turbidimeter help in assessing community water quality?
Turbidimeter giúp gì trong việc đánh giá chất lượng nước cộng đồng?
Turbidimeter là thiết bị dùng để đo độ đục của chất lỏng, thường được sử dụng trong các nghiên cứu môi trường, xử lý nước và phân tích hóa học. Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên tắc đo sự tán xạ của ánh sáng khi chiếu qua mẫu chất lỏng có chứa hạt rắn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, đều được sử dụng với cùng một hình thức và ý nghĩa.
Turbidimeter được hình thành từ hai thành phần: "turbid" và "meter". "Turbid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "turbidus", nghĩa là "đục" hoặc "bị khuấy động", phản ánh tính chất của chất lỏng có độ mờ cao. Trong khi đó, "meter" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "metron", có nghĩa là "đo lường". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với việc đo lường độ trong suốt của nước trong các nghiên cứu môi trường, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong khoa học nước.
Turbidimeter là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực khoa học môi trường và phân tích chất lượng nước. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này không xuất hiện phổ biến ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì nó liên quan đến chuyên môn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khảo sát và nghiên cứu liên quan đến nước, từ này thường được sử dụng để đo độ đục của nước, rất quan trọng trong đánh giá ô nhiễm và chất lượng nước.